Trang chủ | Chưa phân loại | Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Những điểm ngữ pháp tiếng Trung cơ bản người mới bắt đầu cần nắm là gì? Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục thế nào? Khám phá ngay!

Để học tiếng Trung hiệu quả, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là rất quan trọng. Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn bạn qua thành phần cơ bản trong câu, các cấu trúc câu thiết yếu, cùng với những lỗi thường gặp, giúp bạn hiểu và sử dụng ngữ pháp tiếng Trung một cách chính xác và tự tin.

học tiếng trung mỗi ngày

I. Giới thiệu về ngữ pháp tiếng Trung

Ngữ pháp tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và giao tiếp hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng, tạo ra các câu chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách. Ngữ pháp còn giúp hiểu các văn bản và tài liệu học tập tốt hơn.

Dù tiếng Trung và tiếng Việt có điểm tương đồng về ngữ âm, chúng khác biệt về cấu trúc câu và quy tắc ngữ pháp. Trong tiếng Trung, cấu trúc câu thường theo trật tự Chủ Ngữ – Động Từ – Tân Ngữ và dùng các trợ từ để chỉ thời gian và mức độ. Điều này khác với hệ thống ngữ pháp phức tạp hơn của tiếng Việt. Hiểu những khác biệt này giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn.

II. Các thành phần cơ bản của câu trong tiếng Trung

Câu trong tiếng Trung được cấu tạo từ 6 thành phần chính: Chủ ngữ, Vị ngữ, Trạng ngữ, Bổ ngữ, Định ngữ và Tân ngữ.

1. Chủ Ngữ – 主语 (Zhǔyǔ)

Chủ ngữ (主语 – Zhǔyǔ) là phần quan trọng nhất trong câu, thường thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động hoặc trạng thái. Chủ ngữ trả lời cho các câu hỏi như “ai?” hay “cái gì?” và thường đứng ở đầu câu.

Ví dụ:

  • 她喜欢看电影 – / Tā xǐhuān kàn diànyǐng / – Cô ấy thích xem phim
    là chủ ngữ
  • 这个苹果很甜 – / Zhège píngguǒ hěn tián / – Quả táo này rất ngọt
    这个苹果 là chủ ngữ

2. Vị Ngữ – 谓语 (Wèiyǔ)

Vị ngữ (谓语 – Wèiyǔ) diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Vị ngữ thường đứng sau chủ ngữ và có thể là động từ, tính từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ:

  • 她正在写信 – / Tā zhèngzài xiě xìn / – Cô ấy đang viết thư
    là vị ngữ
  • 天气很热 – / Tiānqì hěn rè / – Thời tiết rất nóng
    很热 là vị ngữ

3. Trạng Ngữ – 状语 (Zhuàngyǔ)

Trạng ngữ (状语 – Zhuàngyǔ) bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, chỉ rõ thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc cách thức của hành động. Trạng ngữ có thể đứng trước hoặc sau vị ngữ tùy theo cấu trúc câu.

Ví dụ:

  • 他在学校里学习 – / Tā zài xuéxiào lǐ xuéxí / – Anh ấy học tại trường
    在学校里 là trạng ngữ chỉ địa điểm
  • 她很快完成了任务 – / Tā hěn kuài wánchéngle rènwù / – Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ rất nhanh
    很快 là trạng ngữ chỉ mức độ

4. Định Ngữ – 定语 (Dìngyǔ)

Định ngữ (定语 – Dìngyǔ) là phần bổ sung nghĩa cho danh từ trong câu, giúp mô tả thêm về danh từ đó. Định ngữ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • 那本书很有趣 – / Nà běn shū hěn yǒuqù / – Cuốn sách đó rất thú vị
    那本 là định ngữ của 书
  • 她穿了一件红色的裙子 – / Tā chuānle yī jiàn hóngsè de qúnzi / – Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ
    红色的 là định ngữ của 裙子

5. Bổ Ngữ – 补语 (Bǔyǔ)

Bổ ngữ (补语 – Bǔyǔ) cung cấp thông tin về kết quả, trạng thái, hoặc mức độ của hành động. Bổ ngữ thường đứng sau động từ và có thể chỉ thời gian, mức độ hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • 她吃得很快 – / Tā chī de hěn kuài / – Cô ấy ăn rất nhanh
    得很快 là bổ ngữ chỉ mức độ
  • 他把房间打扫得干净 – / Tā bǎ fángjiān dǎsǎo de gānjìng / – Anh ấy dọn dẹp phòng sạch sẽ
    干净 là bổ ngữ chỉ kết quả

6. Tân Ngữ – 宾语 (Bīnyǔ)

Tân ngữ (宾语 – Bīnyǔ) là thành phần chịu sự chi phối của động từ, thường đứng sau động từ hoặc giới từ trong câu. Tân ngữ trả lời câu hỏi “cái gì?” hoặc “ai?”.

Ví dụ:

  • 我买了一台新电脑 – / Wǒ mǎile yī tái xīn diànnǎo / – Tôi đã mua một chiếc máy tính mới
    一台新电脑 là tân ngữ
  • 他送了我一份礼物 – / Tā sòngle wǒ yī fèn lǐwù / – Anh ấy tặng tôi một món quà
    là tân ngữ

II. Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung

1. Cấu trúc “是……的。” /shì… de/: Dùng Để Nhấn Mạnh Nội Dung

Cấu trúc “是……的” được sử dụng để nhấn mạnh các chi tiết cụ thể của một hành động, sự việc, hoặc đặc điểm trong câu. Cấu trúc này thường được sử dụng để làm rõ thời gian, địa điểm, hoặc lý do của hành động.

Ví dụ:

  • 我是在北京出生的 – / Wǒ shì zài Běijīng chūshēng de / – Tôi sinh ra ở Bắc Kinh. (Nhấn mạnh địa điểm sinh ra)
  • 他是昨天来的 – / Tā shì zuótiān lái de / – Anh ấy đến ngày hôm qua. (Nhấn mạnh thời gian đến)

2. Cấu trúc “因为……所以” /yīnwèi… suǒyǐ/: Biểu Thị Nguyên Nhân Kết Quả

Cấu trúc “因为……所以” dùng để chỉ nguyên nhân và kết quả của một tình huống. “因为” đưa ra lý do hoặc nguyên nhân, trong khi “所以” đưa ra kết quả hoặc hậu quả của lý do đó.

Ví dụ:

  • 因为下雨,所以我们不能出去 – / Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen bùnéng chūqù / – Vì trời mưa, nên chúng tôi không thể ra ngoài.
  • 因为累,所以我早睡 – / Yīnwèi lèi, suǒyǐ wǒ zǎo shuì / – Vì mệt, nên tôi đi ngủ sớm.

3. Cấu trúc “只要……就” /zhǐyào… jiù/: Chỉ Cần… Thì

Cấu trúc “只要……就” được sử dụng để diễn tả điều kiện cần thiết và kết quả mà điều kiện đó dẫn đến. “只要” chỉ điều kiện cần thiết, và “就” chỉ kết quả.

Ví dụ:

  • 只要你努力,就会进步 – / Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù huì jìnbù / – Chỉ cần bạn cố gắng, thì sẽ tiến bộ.
  • 只要他来了,就会有帮助 – / Zhǐyào tā láile, jiù huì yǒu bāngzhù / – Chỉ cần anh ấy đến, thì sẽ có sự giúp đỡ.

4. Cấu trúc “无论……都” /wúlùn… dōu/: Cho Dù… Đều/ Cũng

Cấu trúc “无论……都” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống sẽ xảy ra bất kể điều kiện hoặc hoàn cảnh. “无论” chỉ điều kiện và “都” chỉ kết quả hoặc sự chắc chắn.

Ví dụ:

  • 无论天气如何,我们都去旅行 – / Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu qù lǚxíng / – Cho dù thời tiết thế nào, chúng tôi cũng đi du lịch.
  • 无论困难怎样,我们都能克服 – / Wúlùn kùnnán zěnyàng, wǒmen dōu néng kèfú / – Cho dù khó khăn thế nào, chúng tôi cũng vượt qua được.

5. Cấu trúc “如果……就” /rúguǒ… jiù/: Nếu… Thì

Cấu trúc “如果……就” dùng để diễn tả mối quan hệ điều kiện và kết quả. “如果” đưa ra điều kiện và “就” chỉ kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.

Ví dụ:

  • 如果下雨,就不去公园 – / Rúguǒ xià yǔ, jiù bù qù gōngyuán / – Nếu trời mưa, thì không đi công viên.
  • 如果你来,我们就开始 – / Rúguǒ nǐ lái, jiù kāishǐ / – Nếu bạn đến, chúng ta sẽ bắt đầu.

6. Cấu trúc “不但……而且” /búdàn… érqiě/: Không Những… Mà Còn

Cấu trúc “不但……而且” dùng để nhấn mạnh không chỉ một đặc điểm hoặc tình trạng mà còn nhiều hơn thế nữa. “不但” chỉ điều đầu tiên và “而且” thêm vào điều thứ hai.

Ví dụ:

  • 这本书不但有趣,而且很实用 – / Zhè běn shū bùdàn yǒuqù, érqiě hěn shíyòng / – Cuốn sách này không những thú vị mà còn rất thực dụng.
  • 他不但会说中文,而且会说日语 – / Tā bùdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě huì shuō Rìyǔ / – Anh ấy không những biết nói tiếng Trung mà còn biết nói tiếng Nhật.

7. Cấu trúc “虽然。。。但是” /suīrán… dànshì/: Mặc Dù…. Nhưng

Cấu trúc “虽然… 但是” được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai phần của câu. “虽然” chỉ tình huống mặc dù có điều kiện và “但是” chỉ kết quả bất chấp điều kiện đó.

Ví dụ:

  • 虽然很累,但是我要坚持 – / Suīrán hěn lèi, dànshì wǒ yào jiānchí / – Mặc dù rất mệt, nhưng tôi phải kiên trì.
  • 虽然今天很热,但我还是去跑步 – / Suīrán jīntiān hěn rè, dàn wǒ háishì qù pǎobù / – Mặc dù hôm nay rất nóng, nhưng tôi vẫn đi chạy bộ.

8. Cấu trúc “只有……才” /zhǐyǒu… cái/: Chỉ Có… Mới

Cấu trúc “只有……才” dùng để chỉ điều kiện cần thiết để đạt được kết quả. “只有” chỉ điều kiện cần thiết và “才” chỉ kết quả sẽ đạt được khi điều kiện đó được đáp ứng.

Ví dụ:

  • 只有努力,才会成功 – / Zhǐyǒu nǔlì, cái huì chénggōng / – Chỉ có cố gắng mới thành công.
  • 只有练习,才能提高 – / Zhǐyǒu liànxí, cái néng tígāo / – Chỉ có luyện tập mới nâng cao được.

9. Cấu trúc “是……的。” /shì… de/: Dùng Để Nhấn Mạnh Nội Dung

Cấu trúc này được dùng để làm rõ thông tin cụ thể trong câu, đặc biệt là thời gian, địa điểm, hoặc lý do.

Ví dụ:

  • 我是在学校遇见她的 – / Wǒ shì zài xuéxiào yùjiàn tā de / – Tôi gặp cô ấy ở trường.
  • 他是昨天才知道的 – / Tā shì zuótiān cái zhīdào de / – Anh ấy chỉ mới biết ngày hôm qua.

10. Cấu trúc “不是……而是” /búshì… ér shì/: Không Phải… Mà Là

Cấu trúc “不是……而是” dùng để phủ nhận thông tin sai hoặc làm rõ sự khác biệt giữa hai phần của câu.

Ví dụ:

  • 这不是我的错,而是你的 – / Zhè bùshì wǒ de cuò, ér shì nǐ de / – Đây không phải lỗi của tôi, mà là của bạn.
  • 他不是英语老师,而是汉语老师 – / Tā búshì Yīngyǔ lǎoshī, ér shì Hànyǔ lǎoshī / – Anh ấy không phải là thầy giáo tiếng Anh mà là thầy giáo tiếng Trung.

IV. Một Số Lỗi Thường Gặp Trong Ngữ Pháp Tiếng Trung Và Cách Khắc Phục

1. Lỗi Về Cấu Trúc Câu

Một lỗi phổ biến trong ngữ pháp tiếng Trung là việc sắp xếp các thành phần câu không đúng trật tự. Ví dụ, người học thường nhầm lẫn trong việc đặt tân ngữ và động từ. Trong tiếng Trung, cấu trúc câu cơ bản là Chủ Ngữ – Động Từ – Tân Ngữ (SVO). Ví dụ, thay vì nói “Tôi đi trường học”, đúng cấu trúc phải là “Tôi đi học trường”. Để khắc phục lỗi này, bạn nên luyện tập với nhiều ví dụ và kiểm tra lại cấu trúc câu thường xuyên.

2. Lỗi Trong Việc Sử Dụng Động Từ

Người học tiếng Trung thường gặp khó khăn với việc sử dụng đúng động từ, đặc biệt là khi diễn tả hành động trong quá khứ hoặc tương lai. Tiếng Trung không có các thì rõ ràng như trong tiếng Việt, nên việc sử dụng các từ chỉ thời gian và trợ từ rất quan trọng. Ví dụ, sai lầm phổ biến là không dùng từ “了” để chỉ hành động đã xảy ra. Để khắc phục, bạn nên làm quen với các trợ từ và từ chỉ thời gian, cùng với việc luyện tập qua các bài tập thực hành.

3. Lỗi Trong Việc Dùng Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm

Một lỗi khác là việc sử dụng không chính xác các từ chỉ thời gian và địa điểm. Ví dụ, người học có thể nói “Tôi sẽ đi Bắc Kinh tuần trước” thay vì “Tôi đã đi Bắc Kinh tuần trước”. Để khắc phục, bạn cần nắm vững các từ chỉ thời gian và địa điểm và luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác trong câu.

Lời kết

Bài viết đã cung cấp đầy đủ các nội dung ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, cùng với những ví dụ cụ thể, kèm với đó là các lỗi thường gặp và cách khắc phục. Mong rằng bạn sẽ có thể cải thiện ngữ pháp tiếng Trung của mình. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy tham khảo thêm tại Kho tài liệu tiếng Trung nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK