Học tiếng Trung qua bài hát là cách vừa hiệu quả vừa vui nhộn. Bài hát 祝你生日快乐 – “Chúc mừng sinh nhật” với giai điệu đơn giản, dễ nhớ sẽ giúp bạn làm quen với tiếng Trung một cách tự nhiên và sinh động. Cùng khám phá cách học qua bài hát này nhé!

Contents
Lời bài hát 祝你生日快乐 – “Chúc mừng sinh nhật”
Bài hát 祝你生日快乐 – Chúc mừng sinh nhật là ca khúc đơn giản nhưng vô cùng ý nghĩa, thường được vang lên trong các dịp sinh nhật ở Trung Quốc. Lời bài hát chứa nhiều câu chúc tốt đẹp, dễ nhớ và rất thích hợp để học từ vựng cũng như luyện phát âm tiếng Trung cơ bản. Hãy cùng xem chi tiết lời bài hát dưới đây nhé!
Lời 1
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你幸福
Zhù nǐ xìngfú
Chúc bạn hạnh phúc
祝你健康
Zhù nǐ jiànkāng
Chúc bạn luôn mạnh khỏe
祝你前途光明
Zhù nǐ qiántú guāngmíng
Chúc bạn tiền đồ rực rỡ
Lời 2
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝你幸福
Zhù nǐ xìngfú
Chúc bạn hạnh phúc
祝你健康
Zhù nǐ jiànkāng
Chúc bạn luôn khỏe mạnh
有个温暖家庭
Yǒu gè wēnnuǎn jiātíng
Có một gia đình ấm áp
Từ vựng trong bài hát 祝你生日快乐 – “Chúc mừng sinh nhật”
Dưới đây là bảng từ vựng trong bài hát 祝你生日快乐 giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các từ ngữ quan trọng liên quan đến lời chúc và cảm xúc tích cực trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
祝 | zhù | chúc |
你 | nǐ | bạn |
生日 | shēngrì | sinh nhật |
快乐 | kuàilè | vui vẻ, hạnh phúc |
幸福 | xìngfú | hạnh phúc |
健康 | jiànkāng | khỏe mạnh |
前途 | qiántú | tiền đồ, tương lai |
光明 | guāngmíng | rực rỡ, sáng sủa |
有 | yǒu | có |
个 | gè | cái, con (lượng từ chung) |
温暖 | wēnnuǎn | ấm áp |
家庭 | jiātíng | gia đình |
Cấu trúc ngữ pháp trong bài hát 祝你生日快乐 – “Chúc mừng sinh nhật”
Bài hát 祝你生日快乐 sử dụng những cấu trúc ngữ pháp đơn giản, rất phù hợp với người mới học tiếng Trung. Dưới đây là một số cấu trúc tiêu biểu:
1. 祝 + 人 + … – Chúc ai điều gì đó
Cấu trúc: 祝 + người nhận + lời chúc
Pinyin: zhù + … + …
-
Đây là mẫu câu phổ biến để gửi lời chúc.
-
Ví dụ trong bài hát:
-
祝你生日快乐 (Zhù nǐ shēngrì kuàilè) – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
-
祝你幸福 (Zhù nǐ xìngfú) – Chúc bạn hạnh phúc
-
祝你健康 (Zhù nǐ jiànkāng) – Chúc bạn khỏe mạnh
-
祝你前途光明 (Zhù nǐ qiántú guāngmíng) – Chúc bạn tiền đồ rực rỡ
-
2. 有 + danh từ – Có cái gì đó
Cấu trúc: 有 + danh từ
Pinyin: yǒu + …
-
Dùng để diễn đạt sự sở hữu.
-
Ví dụ:
-
有个温暖家庭 (Yǒu gè wēnnuǎn jiātíng) – Có một gia đình ấm áp
-
3. 前途光明 – Cụm từ cố định mang tính chúc tụng
Pinyin: qiántú guāngmíng
-
前途 (qiántú): tiền đồ, tương lai
-
光明 (guāngmíng): sáng sủa, tươi sáng
-
Đây là một cụm từ chúc tụng, mang ý nghĩa: Chúc tương lai tươi sáng, sự nghiệp phát triển
Học tiếng Trung qua bài hát 祝你生日快乐 – “Chúc mừng sinh nhật” không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu dễ dàng, mà còn mang lại cảm giác vui vẻ, gần gũi với văn hóa Trung Hoa. Hãy bắt đầu từ những giai điệu quen thuộc để việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn nhé!