Giới từ trong tiếng Trung là gì? Tìm hiểu ngay đặc điểm, phân loại và cách dùng của các loại giới từ thông dụng nhất trong tiếng Trung.
Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các khái niệm ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Và giới từ là một trong những thành phần không thể thiếu. Giới từ trong tiếng Trung không chỉ giúp chúng ta xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Mà còn tạo ra những diễn đạt tinh tế và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những đặc điểm, cách sử dụng và các loại giới từ phổ biến trong tiếng Trung.
Contents
1. Giới từ trong tiếng Trung là gì?
Giới từ trong tiếng Trung là những hư từ, thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Từ đó tạo thành các cụm giới từ. Cụm giới từ này có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Giúp làm rõ mối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- 我每天早上六点起床。
Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
Tôi mỗi ngày sáng 6 giờ dậy. - 他住在北京。
/Tā zhù zài Běijīng./
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
2. Phân loại giới từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, giới từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa của chúng trong câu. Dưới đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giới thiệu đến bạn các loại giới từ thông dụng trong tiếng Trung:
2.1 Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
在 | zài | Ở, vào lúc |
从 | cóng | Từ |
到 | dào | Đến |
当 | dāng | Đó, ấy |
至 | zhì | Đến, cho tới khi |
于 | yú | Ở tại, vào, lúc |
Ví dụ:
- 我们在八点见面。
/Wǒmen zài bā diǎn jiànmiàn/
Chúng ta gặp nhau lúc 8 giờ. - 他会工作到晚上10点。
/Tā huì gōngzuò dào wǎnshàng shí diǎn/
Anh ấy sẽ làm việc đến 10 giờ tối.
2.2 Giới từ chỉ vị trí, phương hướng
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
向 | xiàng | Hướng về |
朝 | cháo | Hướng về, đối với |
往 | wǎng | Về phía, đi về |
自 | zì | Từ, hướng từ |
从 | cóng | Từ, xuất phát từ |
Ví dụ:
- 我们从家里出发。
/Wǒmen cóng jiālǐ chūfā/
Chúng tôi xuất phát từ nhà. - 他向我走来。
/Tā xiàng wǒ zǒu lái/
Anh ấy đi về phía tôi.
2.3 Giới từ chỉ đối tượng
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
对 | duì | Đối với, về |
给 | gěi | Cho, tới |
为 | wèi | Vì, để, cho |
向 | xiàng | Hướng tới, đối với |
跟 | gēn | Cùng với, với |
Ví dụ:
- 我跟他一起去旅行。
/Wǒ gēn tā yīqǐ qù lǚxíng
Tôi đi du lịch cùng anh ấy. - 他为她准备了礼物。
/Tā wèi tā zhǔnbèi le lǐwù/
Anh ấy đã chuẩn bị quà cho cô ấy.
2.4 Giới từ chỉ phương thức
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
用 | yòng | Dùng, bằng cách |
通过 | tōngguò | Thông qua, qua |
靠 | kào | Dựa vào, nhờ vào |
以 | yǐ | Bằng, dựa vào |
凭 | píng | Dựa vào, căn cứ vào |
Ví dụ:
- 他用手机发短信。
/Tā yòng shǒujī fā duǎnxìn/
Anh ấy gửi tin nhắn bằng điện thoại. - 她靠努力考上了大学。
/Tā kào nǔlì kǎo shàng le dàxué/
Cô ấy thi đỗ đại học nhờ vào sự cố gắng.
2.5 Giới từ chỉ nguyên nhân mục đích
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
因为 | yīnwèi | Bởi vì, do |
由于 | yóuyú | Do, bởi |
因 | yīn | Do, vì |
为了 | wèile | Để, nhằm |
Ví dụ:
- 我们努力工作为了将来有更好的生活。
/Wǒmen nǔlì gōngzuò wèile jiānglái yǒu gèng hǎo de shēnghuó/
Chúng tôi làm việc chăm chỉ để có cuộc sống tốt hơn trong tương lai. - 我迟到了因为堵车。
/Wǒ chídào le yīnwèi dǔchē/
Tôi đến muộn vì tắc đường.
2.6 Giới từ chỉ sự so sánh
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
比 | bǐ | So với |
不如 | bùrú | Không bằng |
跟 | gēn | So với, như |
像 | xiàng | Giống như |
和…一样 | hé…yíyàng | Giống như, tương đương |
Ví dụ:
- 他的中文比我好。
/Tā de zhōngwén bǐ wǒ hǎo/
Tiếng Trung của anh ấy tốt hơn tôi. - 我的成绩不如他。
/Wǒ de chéngjì bùrú tā/
Thành tích của tôi không bằng anh ấy.
2.7 Giới từ chỉ khoảng cách
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
离 | lí | Cách, xa |
距离 | jùlí | Khoảng cách |
Ví dụ:
- 学校离我家很近。
/Xuéxiào lí wǒ jiā hěn jìn/
Trường học cách nhà tôi rất gần. - 这家餐厅距离车站很远。
/Zhè jiā cāntīng jùlí chēzhàn hěn yuǎn/
Nhà hàng này cách ga rất xa.
2.8 Giới từ chỉ sự loại trừ
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
除了 | chúle | Ngoài, trừ |
不算 | bù suàn | Không tính, không coi là |
除外 | chúwài | Ngoài ra, ngoại trừ |
Ví dụ:
- 除了他,其他人都来了。
/Chúle tā, qítā rén dōu lái le/
Ngoài anh ấy ra, tất cả mọi người đều đến. - 这部电影不算好。
/Zhè bù diànyǐng bù suàn hǎo/
Bộ phim này không tính là hay.
3. Đặc điểm của giới từ trong tiếng Trung
– Không đứng độc lập: Giới từ luôn đi kèm với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ.
– Đa chức năng: Giới từ có làm trạng ngữ, để biểu thị thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân, mục đích,… Hoặc làm bổ ngữ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ. Ngoài ra, giới từ còn có thể dùng làm định ngữ, kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm danh từ.
– Không thể lặp lại: Không giống như động từ, tính từ, giới từ không thể lặp lại để nhấn mạnh ý nghĩa.
– Không đi cùng với trợ từ động thái: Giới từ không đi kèm với các trợ từ như 了 (le), 着 (zhe), 过 (guò).
– Không dùng trong câu hỏi phủ định: Giới từ chủ yếu dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ và động từ. Nó không có chức năng trong câu hỏi phủ định.
4. Lời kết
Hy vọng các kiến thức chung về giới từ trong tiếng Trung trên sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Cũng như nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Để cải thiện kỹ năng sử dụng giới từ, người học nên thực hành thường xuyên qua các bài tập, đối thoại, nghe nói trong các tình huống thực tế. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.