Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Thư viện online | Dĩ hòa vi quý là gì? Ý nghĩa câu thành ngữ trong tiếng Trung

Dĩ hòa vi quý là gì? Ý nghĩa câu thành ngữ trong tiếng Trung

Dĩ hòa vi quý là gì? Ý nghĩa câu thành ngữ trong tiếng Trung

Bạn có biết ‘Dĩ hòa vi quý” trong tiếng Trung là gì? Cùng tìm hiểu ngay ý nghĩa của câu thành ngữ quen thuộc này trong bài viết sau đây.

Trong tiếng Trung, thành ngữ “Dĩ hòa vi quý” là một câu nói vô cùng quen thuộc. Bên cạnh đó, nó còn là một triết lý sống quan trọng, phản ánh giá trị văn hóa và tư duy sâu sắc của người Á Đông. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa chi tiết của từng chữ trong câu “Dĩ hòa vi quý”. Cũng như những bài học mà nó mang lại trong đời sống. Và cách ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

1. Dĩ hòa vi quý trong tiếng Trung là gì?

Thành ngữ “Dĩ hòa vi quý” trong tiếng Trung được viết là “以和为贵” (yǐ hé wéi guì). Dĩ hòa vi quý có nghĩa là “lấy hòa thuận làm điều quý giá nhất.” Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp, đồng thuận trong các mối quan hệ, trong việc ứng xử với người khác/ Đồng thời coi sự hòa bình, hòa thuận là nền tảng của mọi giá trị cao quý.

cách viết của dĩ hòa vi quý trong tiếng trung

2. Ý nghĩa của thành ngữ Dĩ hòa vi quý

Thành ngữ “Dĩ hòa vi quý” không chỉ là một lời khuyên ứng xử. Mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và triết lý sống sâu sắc của người Á Đông. Đặc biệt là trong mối quan hệ xã hội và gia đình. Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của thành ngữ này, hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK đi sâu vào phân tích từng khía cạnh:

2.1 “Dĩ” (以) – Lấy, dùng làm phương tiện

Từ “Dĩ” thể hiện sự lựa chọn về phương thức hành động. Trong ngữ cảnh này, “Dĩ” nhấn mạnh rằng “Hòa” là công cụ, là cách tiếp cận được đề cao để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống. Thay vì chọn đối đầu, bạo lực hay tranh cãi, con người nên chọn hòa thuận làm phương tiện chính yếu. Qua đó đạt được sự thấu hiểu, đồng thuận.

2.2 “Hòa” (和) – Hòa thuận, hòa hợp

“Hòa” ở đây không đơn giản chỉ là không xung đột. Mà còn là sự đồng điệu, cân bằng giữa các bên. Nó hàm chứa sự hài hòa trong cảm xúc, tư tưởng và hành động. Trong văn hóa phương Đông, hòa thuận là mục tiêu trong giao tiếp. Ngoài ra, nó còn là nền tảng để duy trì trật tự xã hội và sự ổn định gia đình.
Mặt khác, “Hòa” còn bao hàm sự mềm dẻo, linh hoạt trong cách đối xử với mọi người. Không phải lúc nào cũng cố chấp vào đúng sai mà quan trọng hơn là đạt được sự hài hòa, sự bình an trong các mối quan hệ. Triết lý này thường gặp trong tư tưởng Nho giáo. Cụ thể là khi người ta đặt trọng tâm vào lễ nghĩa, sự kính trọng lẫn nhau. Cũng như sự hòa hợp trong cộng đồng.

2.3 “Vi” (为) – Làm, trở thành

“Vi” trong cụm từ mang ý nghĩa hành động, trạng thái. Nó nhấn mạnh rằng “Hòa” phải là yếu tố được đề cao nhất. Và trở thành nguyên tắc sống quý giá trong đời sống. Điều này thể hiện sự lựa chọn giữa nhiều khả năng. Nhưng cuối cùng, con người phải hướng tới hòa giải, thấu hiểu và đồng thuận. Không phải vì sự yếu đuối mà vì sự thông thái trong cách ứng xử.

2.4 “Quý” (贵) – Quý giá, cao quý

“Quý” ở đây không chỉ ám chỉ điều gì có giá trị về vật chất. Mà còn mang ý nghĩa sâu xa về giá trị tinh thần. Hòa thuận, theo quan niệm này, được xem là điều quý giá nhất mà con người nên gìn giữ. Nó phản ánh sự tôn trọng lẫn nhau, sự coi trọng các mối quan hệ hơn là những lợi ích cá nhân hay quyền lực.
Trong xã hội truyền thống, “Quý” thể hiện rằng sự hòa hợp giữa người với người có giá trị cao hơn nhiều so với việc chứng minh ai đúng, ai sai. Điều này cho thấy triết lý “Dĩ hòa vi quý” đề cao nhân cách, phẩm giá và tinh thần đoàn kết hơn là những mục tiêu vật chất hay ích kỷ cá nhân.

biểu hiện của dĩ hòa vi quý

3. Mẫu câu sử dụng thành ngữ “Dĩ hòa vi quý” trong tiếng Trung

  • 在处理冲突时,我们应该以和为贵,不要让矛盾升级。
    /Zài chǔlǐ chōngtū shí, wǒmen yīnggāi yǐ hé wéi guì, bùyào ràng máodùn shēngjí/
    Khi xử lý xung đột, chúng ta nên lấy hòa thuận làm quý, đừng để mâu thuẫn leo thang.
  • 家庭和睦最重要,凡事以和为贵。
    /Jiātíng hémù zuì zhòngyào, fánshì yǐ hé wéi guì/
    Gia đình hòa thuận là điều quan trọng nhất, mọi việc đều nên lấy hòa khí làm trọng.
  • 在职场上,与同事相处要以和为贵,合作才会更顺利。
    /Zài zhíchǎng shàng, yǔ tóngshì xiāngchǔ yào yǐ hé wéi guì, hézuò cái huì gèng shùnlì/
    Trong công việc, đối xử với đồng nghiệp nên lấy hòa làm trọng, có như vậy hợp tác mới suôn sẻ.
  • 朋友之间有争执时,记住以和为贵,彼此理解才能更亲密。
    /Péngyǒu zhī jiān yǒu zhēngzhí shí, jìzhù yǐ hé wéi guì, bǐcǐ lǐjiě cái néng gèng qīnmì/
    Khi có tranh cãi giữa bạn bè, hãy nhớ lấy hòa thuận làm quý, hiểu nhau hơn mới trở nên thân thiết.
  • 传统文化教导我们,凡事以和为贵,这样生活会更加平和。
    /Chuántǒng wénhuà jiàodǎo wǒmen, fánshì yǐ hé wéi guì, zhèyàng shēnghuó huì gèngjiā pínghé/
    Văn hóa truyền thống dạy chúng ta rằng, mọi việc lấy hòa làm quý, như vậy cuộc sống sẽ bình yên hơn.

dĩ hòa vi quý trong cuộc sống hàng ngày

4. Lời kết

Tóm lại, “Dĩ hòa vi quý” là một trong những thành ngữ thể hiện rõ nét triết lý sống của người Á Đông. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa thuận và thấu hiểu trong mọi mối quan hệ. Qua bài viết trên, CTI HSK hy vọng rằng bạn đã khám phá thêm được một thành ngữ thông dụng trong tiếng Trung. Từ đó có thể ứng dụng nó trong giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Thư Viện Online để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK