Chữ Phúc trong tiếng Trung: Tìm hiểu cấu tạo, ý nghĩa và các từ vựng, thành ngữ có chứa chữ Phúc được sử dụng rộng rãi nhất.
Từ lâu, chữ “Phúc” đã trở thành biểu tượng của sự thịnh vượng và an khang trong văn hóa Trung Hoa. Nó được xuất hiện trong nhiều dịp lễ hội và đặc biệt là Tết Nguyên Đán. Khi nhắc đến “Phúc”, người ta thường liên tưởng đến mong muốn có một cuộc sống viên mãn, đủ đầy và nhiều niềm vui. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc, ý nghĩa của chữ “Phúc” trong đời sống văn hóa Trung Quốc.
Contents
1. Cấu tạo của chữ Phúc trong tiếng Trung
Chữ Phúc 福 có phiên âm là /fú/. Nó mang ý nghĩa là phước lành, may mắn, hạnh phúc và sự sung túc trong cuộc sống. Chữ Phúc được cấu tạo bởi các bộ sau:
- Bộ Thị (礻): Đứng bên trái, biểu thị liên quan đến tôn giáo, thần linh. Hay các nghi thức cầu nguyện.
- Bộ Miên (宀): Phần phía trên, giống như mái nhà. Biểu thị sự bảo vệ, che chở hoặc một ngôi nhà.
- Bộ Khẩu (口): Nằm dưới bộ Miên, có hình dạng như miệng. Biểu thị sự giao tiếp, nói năng hoặc sự trao đổi.
- Bộ Điền (田): Nằm ở phía dưới, biểu trưng cho đất đai, mùa màng, sự sung túc về mặt vật chất.
2. Ý nghĩa của chữ Phúc trong tiếng Trung
Chữ “Phúc” (福) trong tiếng Trung mang ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho hạnh phúc, may mắn và phước lành. Nó thể hiện sự phước lộc mà con người mong ước. Bao gồm giàu có, thành công, sức khỏe và thịnh vượng. Bên cạnh đó, “Phúc” còn chỉ sự hạnh phúc tinh thần, sự hài lòng và bình yên trong cuộc sống. Chữ này cũng gắn liền với mong muốn an khang, sung túc và ổn định. Trong văn hóa Trung Hoa, chữ “Phúc” thường được treo ngược vào dịp Tết. Qua đó biểu thị “Phúc đáo” (Phúc đến). Cụ thể là hy vọng mang lại may mắn và phước lành cho cả năm.
3. Cách viết chữ Phúc trong tiếng Trung
Chữ Phúc gồm có 13 nét. Vậy làm thế nào để viết chữ Phúc đúng chuẩn? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu từng bước cụ thể như sau:
4. Các từ vựng tiếng Trung chứa chữ Phúc
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
福气 | fúqì | Phúc khí, may mắn |
福寿 | fúshòu | Phúc thọ (chỉ phúc lộc và tuổi thọ) |
福星 | fúxīng | Phúc tinh, sao may mắn |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc, cầu phúc |
福音 | fúyīn | Phúc âm (tin vui) |
天福 | tiānfú | Thiên phúc |
大福 | dàfú | Đại phúc |
有福 | yǒufú | Có phúc |
积福 | jīfú | Tích phúc, tích lũy phước lành |
5. Các thành ngữ tiếng Trung chứa chữ Phúc
Lưu lại ngay những thành ngữ sau để áp dụng khi chúc tụng. Hoặc ca ngợi những người gặp nhiều may mắn và phúc lộc trong cuộc sống:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
福如东海 | fú rú dōng hǎi | Phúc như biển Đông, chỉ sự may mắn, phúc lộc dồi dào, vô tận. |
福星高照 | fú xīng gāo zhào | Phúc tinh chiếu rọi, ngụ ý người luôn gặp may mắn, được sao phúc bảo vệ. |
福禄双全 | fú lù shuāng quán | Phúc lộc song toàn, chỉ người có cả phúc và lộc, sống cuộc đời viên mãn. |
洪福齐天 | hóng fú qí tiān | Hồng phúc tề thiên, chỉ sự may mắn và phúc lộc lớn lao như trời đất. |
福无双至 | fú wú shuāng zhì | Phúc không đến đôi, ám chỉ việc phúc lành thường đến một lần, không dễ đến nhiều. |
福寿安康 | fú shòu ān kāng | Phúc thọ an khang, chỉ lời chúc sức khỏe, hạnh phúc và sống thọ. |
福至心灵 | fú zhì xīn líng | Phúc đến lòng sáng, chỉ sự thông minh và khéo léo thường đi đôi với may mắn. |
有福同享 | yǒu fú tóng xiǎng | Có phúc cùng hưởng, chỉ sự chia sẻ hạnh phúc và thành công với người khác. |
积福延寿 | (jī fú yán shòu | Tích phúc kéo dài tuổi thọ, chỉ việc làm nhiều điều tốt sẽ giúp sống thọ và khỏe mạnh. |
大福大贵 | dà fú dà guì | Đại phúc đại quý, chỉ sự may mắn và giàu sang trong cuộc sống. |
6. Lời kết
Trên đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức cơ bản về chữ Phúc trong tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Thư Viện Online để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.