Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Chữ nhiều nét nhất tiếng Trung: Số nét và ý nghĩa chi tiết

Chữ nhiều nét nhất tiếng Trung: Số nét và ý nghĩa chi tiết

Chữ nhiều nét nhất tiếng Trung: Số nét và ý nghĩa chi tiết

Chữ nào là chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung? Giải mã ngay những Hán tự có chứa nhiều nét nhất mà bạn có thể chưa biết.

Bạn đã bao giờ thắc mắc chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung là chữ nào? Gồm bao nhiêu nét? Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ bật mí cho bạn danh sách 6 Hán tự có nhiều nét nhất mà không phải ai cũng biết.

1. Top 6 chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung

Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu nay về cách viết, ý nghĩa, phiên âm của các chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung:

1.1 Chữ 貔貅 (21 nét)

貔貅 là ký tự tượng trưng cho trong truyền thuyết Trung Quốc. Chữ 貔貅 được sử dụng để miêu tả hình ảnh con thú đầu rồng, mặt hươu, thân hình béo mập và chân sư tử. Nó là biểu tượng cho sức mạnh, may mắn, phú quý và khả năng trấn áp tà ma, thu hút tài lộc.
Tổng cộng chữ 貔貅 có 21 nét. Trong đó, chữ 貔 có 12 nét và 貅 có 9 nét. Việc viết chính xác 貔貅 đòi hỏi sự am hiểu về chữ Hán và kỹ năng viết chữ tỉ mỉ.

chữ 貔 貅

1.2 Chữ 馕 (25 nét)

Trong tiếng Trung, chữ 馕 có phiên âm là /náng/. Đây là tên của một loại bánh mì Tân Cương. Ngoài ra, 馕cũng là một đặc sản nổi tiếng của người Duy Ngô Nhĩ. Hán tự này được tạo thành từ 25 nét vẽ trong chữ Hán. Đây là một trong những chữ Hán có nhiều nét nhất.

1.3 Chữ 爨 (30 nét)

爨 底下 (Cuàn Dǐ Xià) là một ngôi làng tọa lạc tại quận Môn Đầu Câu, Bắc Kinh. Nơi đây nổi tiếng với những ngôi nhà trong sân cổ kính mang đậm dấu ấn thời nhà Minh (1368-1644) và nhà Thanh (1644-1911).
爨 (Cuàn) trong 爨 底下 là một trong những ký tự có nhiều nét nhất trong từ điển Trung Quốc. Ký tự này gồm có 30 nét. Nó mang ý nghĩa là cái lò. Theo truyền thuyết, người dân nơi đây đã đặt tên cho ngôi làng là “爨 底下” với ý nghĩa là một nơi trú ẩn ấm áp. Giúp họ tránh khỏi cái lạnh khắc nghiệt của mùa đông và những tai họa chiến tranh.

chữ 爨

1.4 Chữ 龖 (32 nét)

龖 (Dá) là một ký tự Hán độc đáo với 32 nét vẽ. Hán tự này có hình dáng tương tự với hình ảnh một con rồng đang uốn lượn đầy uyển chuyển. Ở cả dạng phồn thể lẫn dạng giản thể, hán tự này đều có ký hiệu giống nhau. Đặc biệt, chữ 龖 không có trong từ điển Trung Quốc đương đại. Trong đời sống thực tế, người ta cũng rất hiếm khi gặp Hán tự này.

1.5 Chữ 膠囊 (37 nét)

Chữ “膠囊” (jiāonáng) trong tiếng Trung có ý nghĩa là “viên nang” hoặc “hộp thuốc viên nang”. Hán tự được cấu thành bởi hai chữ. Cụ thể như sau:

  • 膠 (jiāo): Chất dính, keo.
  • 囊 (náng): Bao, túi, nang.

Dạng giản thể của 膠囊 là 胶囊. Trong đó, chữ 囊 có 22 nét, trong khi chữ 囊 đơn giản hơn với 15 nét.

1.6 Chữ 辭職 (39 nét)

Chữ “辭職” có nghĩa là từ chức, tức là hành động của người từ bỏ hoặc từ chối một công việc hoặc chức vụ mà họ đang giữ. Hán tự này gồm có hai chữ. Trong đó chữ 辭 có 16 nét và chữ 職 có 23 nét. Nếu sử dụng ở dạng giản thể thì chữ 辭職 được ký hiệu là 辞职.

chữ 辭職

1.7 Chữ 憂鬱 (44 nét)

Chữ “憂鬱” trong tiếng Trung là một từ ghép phức tạp. Nó biểu thị tâm trạng buồn phiền, u sầu và đau khổ. Với cấu tạo từ hai phần, “憂” bao gồm 15 nét và “鬱” có 29 nét. Tổng cộng là 44 nét. Phiên âm của từ này là “yōuyù”. “忧郁” là dạng giản thể của “憂鬱”.

1.8 Chữ “Biang” (64 nét)

Chữ “biang” là một trong những từ Hán nhiều nét nhất trong tiếng Hán. Thậm chí, Hán tự này còn không thể gõ được trên máy tính. Bạn chỉ có thể tìm thấy chữ này tại các bảng hiệu của quán mì ở Trung Quốc. Cụ thể, nó xuất hiện trong từ Biáng biáng miàn. Đây là một loại mì nổi tiếng tại Sơn Tây, Trung Quốc.

chữ biang 64 nét

1.9 Chữ “Zhé” (68 nét)

Chữ “zhé” trong tiếng Trung là một trong những chữ có số nét lớn nhất. Hán tự này có tổng cộng 68 nét. So với chữ “biang” đã đề cập, việc viết Hán tự “zhé” lại đơn giản hơn nhiều. Vì nó chỉ gồm 4 chữ giống nhau. Mặc dù hiện nay ít được sử dụng trong giao tiếp và thi cử. Nhưng chữ này vẫn thu hút sự quan tâm của nhiều người trong việc nghiên cứu và khám phá về văn hóa chữ Trung Quốc.

1.10 Chữ “Huáng” (172 nét)

Với 172 nét, đây là chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung. Trong cuộc sống lẫn học tập, Hán tự này cực kỳ hiếm xuất hiện. Mặt khác, chữ này cũng không thể gõ được trên máy tính. Về ý nghĩa, chữ “huáng” cũng chưa có một câu trả lời nào chính xác, rõ ràng.

chữ huáng 172 nét

2. Lời kết

Trong bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã chia sẻ đầy đù, chi tiết về các chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn mở mang thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK