Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung: Hình thanh và hội ý

Cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung: Hình thanh và hội ý

Cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung: Hình thanh và hội ý

Bộ thủ là gì? Cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung như thế nào? Cùng CTI HSK tìm hiểu chi tiết về hình thức tạo từ hình thanh và hội ý.

“Cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung như thế nào?” luôn là vấn đề được nhiều người học tiếng Trung quan tâm. Vậy nên trong bài viết này, CTI HSK sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chính xác và chi tiết nhất.

1. Bộ thủ là gì?

Bộ thủ là thành phần cơ bản để cấu tạo nên các chữ Hán. Mỗi bộ thủ có thể là một chữ Hán hoàn chỉnh hoặc một phần của chữ Hán. Bộ thủ giúp phân loại các chữ Hán trong từ điển. Mặt khác giúp người học nhớ và học chữ Hán nhanh chóng hơn. Bộ thủ cũng giúp người học dễ dàng nhận biết về ý nghĩa và cách phát âm của Hán tự.

một số bộ thủ thường gặp nhất

2. Hướng dẫn cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có tổng cộng 6 cách ghép các bộ thủ. Bao gồm: tượng hình, chỉ sự, hình thanh, hội ý, chuyển chú và giả tá. Sau đây, hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu chi tiết về hai hình thức tạo từ phổ biến nhất: Hình thanh và hội ý.

2.1 Hình thanh

Trong tiếng Trung, chữ hình thanh là những ký tự được tạo thành từ hai thành phần chính. Bao gồm một phần biểu thị âm thanh (âm) và một phần biểu thị ý nghĩa (nghĩa). Vị trí của hai thành phần này có thể không cố định. Ngoài ra, nó có thể được phân loại chủ yếu như sau:

cấu tạo của chữ mẹ

  • Nghĩa bên trái, âm bên phải: Ví dụ như chữ 妈 (mā, mẹ), được tạo ra từ bộ nữ (女). Trong đó, phía bên trái biểu thị ý nghĩa (vì mẹ là nữ giới). Còn chữ mã (马) ở phía bên phải biểu thị âm thanh (tạo nên âm “ma” cho chữ 妈).
  • Nghĩa bên phải, âm bên trái: Ví dụ như chữ 鸭 (yā, con vịt), được tạo ra từ chữ 甲. Ở phía bên trái là chữ 甲(tạo nên âm “ya”). Và bộ điểu (鸟) ở phía bên phải biểu thị ý nghĩa.
  • Trên hình dưới thanh: Ví dụ như chữ 花 (huā, hoa), được tạo ra bởi bộ thảo đầu ở phía trên (biểu thị ý nghĩa cây cỏ). Cùng với đó, lấy âm đọc từ chữ 化 (huà, thay đổi). Nó biểu thị ý nghĩa là khi cây cỏ từ cây con đến cây trưởng thành đều sẽ ra hoa.
  • Dưới hình trên thanh: Ví dụ như chữ 忘 (wàng, quên), được tạo ra từ chữ “vong” 亡 (wáng, mất) và bộ “tâm” 心 (xīn, tấm lòng, trái tim). Sự kết hợp này biểu thị ý nghĩa rằng chỉ khi cả cõi lòng bị mất thì mới có thể quên đi tất cả.
  • Ngoài hình trong thanh: Ví dụ như chữ 圆 (yuán, tròn) được tạo ra từ bộ “Vi” 囗 (wéi, vây quanh) và chữ “viên” 员 (yuán, viên). Nó biểu thị cho âm đọc.
  • Trong hình ngoài thanh: Ví dụ như chữ 问 (wèn, hỏi) được tạo ra từ chữ môn 门 (mén, cửa) và chữ khẩu 口 (kǒu, miệng). Nó biểu thị ý nghĩa là muốn hỏi, muốn có thông tin thì phải đến cửa nhà người khác để hỏi.

2.2 Hội ý

Đây là nhóm chữ được tạo thành từ nhiều thành phần kết hợp. Ý nghĩa của chúng phụ thuộc vào cách mà các thành phần này được ghép lại.
Ví dụ:

  • Chữ 休 (xiū, nghỉ): Bao gồm bộ 亻 (nhân đứng, chỉ con người) và bộ 木 (mộc, chỉ cây cối). Từ đó liên tưởng nên hình ảnh con người ngồi nghỉ dựa vào gốc cây.
  • Chữ 明 (míng, sáng): Bao gồm bộ 日 (nhật, chỉ mặt trời) và bộ 月 (nguyệt, chỉ mặt trăng). Sự kết hợp này biểu thị cho hình ảnh mặt trời và mặt trăng cùng tỏa sáng.

cấu tạo của bộ hựu

Nhóm chữ này được hình thành bởi sự kết hợp sáng tạo của các thành phần. Qua đó nhằm biểu thị một ý nghĩa hoặc hình ảnh cụ thể.

3. Lời kết

Trên đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã chia sẻ cho các bạn cách ghép các bộ thủ trong tiếng Trung. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn học tốt bộ thủ cũng như cách vận dụng các bộ thủ này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (5 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK