Trong tiếng Trung, vận mẫu là gì? Hướng dẫn cách đọc vận mẫu tiếng Trung đơn giản, dễ hiểu cho những người mới bắt đầu học.
Vận mẫu là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Trung. Bạn đang muốn khám phá cách đọc vận mẫu tiếng Trung chuẩn xác? Hãy cùng tìm hiểu cách đọc chính xác các vận mẫu để giao tiếp tự tin hơn.
Contents
1. Vận mẫu là gì?
Vận mẫu hay còn gọi là phụ âm vần hoặc nguyên âm. Đây là một phần không thể thiếu trong cấu tạo âm tiết tiếng Trung. Nếu so sánh âm tiết tiếng Trung với một tòa nhà. Thì thanh mẫu (phụ âm đầu) như là nền móng, vận mẫu như là thân nhà. Và thanh điệu như là mái nhà.
Cụ thể, vận mẫu được hiểu là phần sau của âm tiết. Bao gồm nguyên âm và các phụ âm mũi, miệng.
2. Phân loại vận mẫu trong tiếng Trung
Vận mẫu trong tiếng Trung được chia làm 4 loại. Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu chi tiết từng loại sau đây:
2.1 6 nguyên âm đơn
Đây là nhóm vận mẫu cơ bản nhất, bao gồm các âm đơn lẻ. Chúng ta có thể hình dung chúng như những “viên gạch” để xây dựng nên các âm tiết phức tạp hơn.
- Đặc điểm: m thanh đơn giản, phát âm bằng một âm duy nhất.
- Ví dụ: a, o, e, i, u, ü.
2.2 13 nguyên âm kép
Nhóm này bao gồm các âm ghép từ hai hoặc ba nguyên âm đơn. Chúng tạo nên sự đa dạng và phong phú cho âm tiết tiếng Trung.
- Đặc điểm: m thanh phức tạp hơn, kết hợp hai hoặc ba nguyên âm.
- Ví dụ: ai, ei, ao, ou, ia, ie, iao, iou, ua, uo, üe, uai, uei.
2.3 16 nguyên âm mũi
Nhóm này đặc biệt ở chỗ âm cuối là một phụ âm mũi, tạo ra âm thanh mũi.
- Đặc điểm: m thanh có âm sắc mũi, do không khí thoát ra qua mũi.
- Ví dụ: an, en, in, un, ang, eng, ing, ong, ian, uan, üan, iang, uang, ueng, iong.
2.4 1 âm uốn lưỡi
Đây là một âm đặc biệt, được tạo ra bằng cách uốn lưỡi lên phía trên.
- Đặc điểm: m thanh đòi hỏi sự linh hoạt của lưỡi.
- Ví dụ: er
3. Hướng dẫn đọc vận mẫu trong tiếng Trung
3.1 Cách đọc nguyên âm đơn
Mỗi nguyên âm sẽ có cách phát âm khác nhau, tương ứng với một vị trí của lưỡi, môi và hàm. Dưới đây là cách phát âm cơ bản của từng nguyên âm:
- a: m mở rộng, giống âm “a” trong tiếng Việt. Ví dụ: mā (mẹ), ba (ba).
- o: m tròn, giống âm “o” trong tiếng Việt. Ví dụ: gōng (công), hóng (hồng).
- e: m hơi ngắn, giống âm “ê” trong tiếng Việt. Ví dụ: měi (mỹ), hē (hát).
- i: m dài, lưỡi đưa lên phía trước. Ví dụ: lī (lý), shì (thị).
- u: m tròn, môi hơi nhọn. Ví dụ: tú (tú), kū (khóc).
- ü: m tròn, môi nhọn hơn u, lưỡi đưa lên phía trước. Ví dụ: lǚ (lữ), nü (nữ).
3.2 Cách đọc nguyên âm kép
- ai: Phát âm liên tục âm a rồi đến i. Miệng mở rộng. Ví dụ: tài (tài), trái (trái)
- ei: Phát âm liên tục âm e rồi đến i. Khóe miệng hơi xòe. Ví dụ: lei (lôi), bei (bôi)
- ui (uei): Phát âm u trước, rồi chuyển sang ei. Khẩu hình từ tròn sang dẹt. Ví dụ: kuái (kuái), tuế (tuế)
- ao: Phát âm a trước, rồi thu đầu lưỡi lại, môi tròn dần. Ví dụ: hào (hào), cao (cao)
- ou: Phát âm o trước, rồi khép môi dần. Ví dụ: hòu (hầu), móu (mấu)
- iu (iou): Phát âm i trước, rồi chuyển sang ou. Khẩu hình từ phẳng sang tròn. Ví dụ: niú (niêu), jiū (cầu)
- ie: Phát âm i trước, rồi đến e. Luồng hơi liên tục. Ví dụ: jie (giải), lie (liệt)
- üe: Phát âm ü trước, rồi đến e. Khẩu hình từ tròn sang dẹt. Ví dụ: lüè (lược), yüè (nguyệt)
- ia: Phát âm i trước, rồi đến a. Luồng hơi liên tục. Ví dụ: jiā (gia), xià (hạ)
- ua: Phát âm u trước, rồi đến a. Giống âm “oa” trong tiếng Việt. Ví dụ: huā (hoa), shuā (sủa)
- uo: Phát âm u trước, rồi đến o. Giống âm “uo” trong tiếng Việt. Ví dụ: kuò (khoác), luò (rơi)
- iao: Phát âm i trước, rồi đến ao. Giống “i + eo”. Ví dụ: miaó (miếu), xiào (tiếu)
- uai: Phát âm u trước, rồi đến ai. Giống “oai”. Ví dụ: kuái (kuái)
3.3 Cách đọc nguyên âm mũi
- an: Phát âm âm a trước, sau đó nâng dần đầu lưỡi lên, âm n phát âm áp vào lưỡi trên. Ví dụ: mán (mãn), hàn (hàn).
- ian: Kết hợp âm i và an. Ví dụ: lián (liên).
- in: Phát âm âm i trước, sau đó nâng lưỡi lên, đầu lưỡi áp vào lợi trên và luồng hơi được thoát ra từ hốc mũi. Ví dụ: lín (lĩnh), tín (tín).
- uan: Kết hợp âm u và an. Ví dụ: huán (hoàn).
- üan: Kết hợp âm ü và an. Ví dụ: lǚan (luận).
- ün: Kết hợp âm ü và n. Ví dụ: lùn (lùn).
- en: Phát âm âm e trước, sau đó nâng lưỡi lên, đầu lưỡi áp vào lợi trên và luồng hơi được thoát ra từ hốc mũi. Ví dụ: shēn (sâu)
- uen: Kết hợp âm u và en. Ví dụ: kuěn (quẩn).
- ang: Phát âm âm a trước, sau đó nâng dần đầu lưỡi lên, âm ng phát âm ở phía sau lưỡi. Ví dụ: fāng (phương), làng (làng).
- iang: Kết hợp âm i và ang. Ví dụ: qiáng (cường).
- ing: Phát âm âm i trước, sau đó nâng lưỡi lên, âm ng phát âm ở phía sau lưỡi. Ví dụ: jīng (kinh), líng (lĩnh).
- iong: Kết hợp âm i và ong. Ví dụ: jióng (gióng), xióng (hùng).
- uang: Kết hợp âm u và ang. Ví dụ: kuáng (điên), huáng (hoàng).
- ueng: Kết hợp âm u và eng. Ví dụ: guāng (quang).
- eng: Phát âm âm e trước, sau đó nâng lưỡi lên, âm ng phát âm ở phía sau lưỡi. Ví dụ: dēng (đăng), hēng (hống).
- ong: Phát âm âm o trước, sau đó nâng lưỡi lên, âm ng phát âm ở phía sau lưỡi. Ví dụ: gōng (công), lóng (lóng).
3.4 Cách đọc âm uốn lưỡi
- er: Đầu tiên, bạn phát âm nguyên âm “e” (giống âm ê trong tiếng Việt). Sau đó từ từ cuộn lưỡi lên phía vòm miệng. Môi hơi tròn, tương tự như khi bạn phát âm âm “ơ” trong tiếng Việt.
4. Lời kết
Trên đây là toàn bộ nội dung về cách đọc vận mẫu tiếng Trung. Hy vọng qua đó các bạn đã nắm rõ kiến thức về 36 vận mẫu cũng như cách đọc chính xác của chúng. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.