Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung đúng chuẩn nhất

Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung đúng chuẩn nhất

Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung đúng chuẩn nhất

Bạn đã biết đọc phần trăm trong tiếng Trung như thế nào? Lưu lại ngay cách đọc phần trăm trong tiếng Trung chính xác nhất sau đây.

Trong quá trình học tiếng Trung, chắc hẳn ai cũng từng thắc mắc “Phần trăm đọc như thế nào?”. Sau đây, CTI HSK sẽ hướng dẫn cho các bạn cách đọc phần trăm trong tiếng Trung một cách đúng chuẩn, đơn giản nhất.

1. Phần trăm trong tiếng Trung là gì?

Phần trăm là một đơn vị đo lường phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ toán học và khoa học đến kinh tế và tài chính. Nó là đơn vị đo lường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ hoặc tỷ số của một phần so với tổng thể. Tỷ lệ phần trăm thường được thể hiện bằng một con số từ 0 đến 100.Trong tiếng Trung, phần trăm được gọi là “百分之” (bǎi fēn zhī).

phần trăm trong tiếng trung

2. Hướng dẫn cách đọc phần trăm trong tiếng Trung dễ hiểu

Hãy cùng hệ thống CTI HSK áp dụng ngày công thức sau để đọc phần trăm trong tiếng Trung một cách đúng chuẩn nhất:

[Số]% = 百分之 + [tên số]

Ví dụ:

  • 25% = 百分之 二十五 /Bǎi fēn zhī èr shí wǔ/
  • 72%= 百分之 七十二 /Bǎi fēn zhī qī shí èr/
  • 100%= 百分之 /Bǎifēnzhībǎi/
  • 29% = 百分之二十九 /Bǎi fēn zhī èrshíjiǔ/.
  • 1% = 百分之一 /Bǎi fēn zhī yī/.

Lưu ý đối với số phần trăm có phần thập phân. Thì phần nguyên và phần thập phân được tách đọc riêng biệt với dấu chấm (.) được dịch là “diǎn”. Ví dụ: 12.5% sẽ được đọc là “shí èr diǎn wǔ fēn zhī” (十二点五分之).

3. Một số phép toán trong tiếng Trung thường gặp

Trong chủ đề Toán học, bên cạnh cách đọc phần trăm, người học cũng cần phải biết thêm các phép toán thông dụng nhất. Dưới đây là chữ viết, phiên âm và dịch nghĩa của 4 phép toán.Bao gồm: Phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia.

Phép toán

Tiếng Trung Phiên âm

Dịch nghĩa

Phép cộng

加法

jiāfǎ

Phép cộng

jiā

Cộng

加号

jiā hào

Dấu cộng (+)

Phép trừ

减法

jiǎnfǎ

Phép trừ

jiǎn

Trừ

减号

jiǎn hào

Dấu trừ (-)

Phép nhân

乘法

chéngfǎ

Phép nhân

chéng

Nhân

乘号

chéng hào

Dấu nhân (x)

Phép chia

除法

chúfǎ

Phép chia

除以

chú yǐ

Chia

除号

chú hào

Dấu chia (:)

4. Tìm hiểu một số cách đọc các phép toán học khác

Để giao tiếp thành thạo chủ đề Toán học, bạn có thể bổ sung thêm kiến thức về cách đọc một số phép toán thường dùng khác như sau:

4.1 Cách đọc phân số trong tiếng Trung

Trong tiếng Hán, phân số được viết là 分数, phiên âm /fēnshù/. Dưới đây là cách đọc phân số trong tiếng Trung chuẩn chỉnh nhất, công thức cụ thể:

phân số trong toán học

[Tử số]/[mẫu số] = [Tử số] + [Mẫu số] + 分母 /fēn mǔ/

Ví dụ:

  • 1/2 = 一分之二 /yī fēn zhī èr/
  • 3/4 = 三分之四 /sān fēn zhī sì/
  • 5/6 = 五分之六 /wǔ fēn zhī liù/
  • 7/8 = 七分之八 /qī fēn zhī bā/
  • 2/5 = 五分之二 /wǔ fēn zhī èr/

4.2 Cách đọc bình phương trong tiếng Trung

Phép bình phương trong tiếng Hán là 平方 /píngfāng/. Người học chỉ cần áp dụng công thức để đọc phép bình phương một cách đúng chuẩn.

[Số]^2 = [số] + 的平方

Ví dụ:

  • 3^2 = 三的平方 /sān de píngfāng/
  • 5^2 = 五的平方 /wǔ de píngfāng/
  • 9^2 = 六的平方 /liù de píngfāng/

4.3 Cách đọc lập phương trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, phép lập phương được viết là立方 /lìfāng/. Cùng tìm hiểu công thức đọc số lập phương như sau:

[Số]^3 = [số] +  的 立方

Ví dụ:

  • 2^3 = 二的立方 /èr de lìfāng/
  • 6^3 = 六的立方 /liù de lìfāng/
  • 8^3 = 八的立方 /bā de lìfāng/

4.4 Cách đọc lũy thừa trong tiếng Trung

Lũy thừa là phép toán thông dụng mà chắc hẳn ai cũng biết. Trong tiếng Trung, phép lũy thừa được viết là 指数 /zhǐshù/. Để đọc đúng phép toán này, bạn hãy áp dụng ngay công thức sau đây:

[Cơ số]^[số mũ] = [Cơ số] + 的 + [số mũ] + 次方

phép lũy thừa trong tiếng trung

Ví dụ:

  • 2^3 = 二的三次方 /èr de sān cìfāng/
  • 3^4 = 三的四次方 /sān de sì cìfāng/
  • 4^5 = 四的五次方 /sì de wǔ cìfāng/
  • 5^6 = 五的六次方 /wǔ de liù cìfāng/
  • 6^7 = 六的七次方 /liù de qī cìfāng/

4.5 Cách đọc căn bậc hai trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, căn bậc 2 (平方根) được đọc là píngfānggēn. Tham khảo ngay công thức sau đây để đọc đúng chuẩn căn bậc hai:

√[số] = [số] + 的平方根

Ví dụ:

  • √2 = 二的平方根 /èr de píngfānggēn/
  • √3 = 三的平方根 /sān de píngfānggēn/
  • √4 = 四的平方根 /sì de píngfānggēn/
  • √5 = 五的平方根 /wǔ de píngfānggēn/

4.6 Cách đọc căn bậc ba trong tiếng Trung

Trong Hán ngữ, căn bậc 3 là 立方根 /lìfānggēn/. Lưu lại ngay công thức sau để đọc căn bậc ba đúng chuẩn:

∛[số] = [số] + 的立方根

phép căn bậc ba

Ví dụ:

  • ∛8 = 八的立方根 /bā de lìfānggēn/
  • ∛27 = 二十七的立方根 /èrshíqī de lìfānggēn/
  • ∛64 = 六十四的立方根 /liùshísì de lìfānggēn/
  • ∛125 = 一百二十五的立方根 /yī bǎi èrshíwǔ de lìfānggēn/

5. Lời kết

Trên đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã hướng dẫn chi tiết cách đọc phần trăm trong tiếng Trung. Đồng thời cung cấp thêm các kiến thức hữu ích về cách đọc một số phép toán học khác. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK