Tham khảo ngay bài viết sau để được hệ thống trung tâm CTI HSK giải đáp tận tình cách đọc giờ trong tiếng Trung chính xác, nhanh gọn.
Đọc giờ là điều cơ bản cần phải biết khi học và giao tiếp bằng tiếng Trung. Trong bài viết này, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn bạn cách đọc giờ trong tiếng Trung cực đơn giản, dễ hiểu cho người mới bắt đầu.
Contents
1. Hướng dẫn chi tiết cách đọc giờ trong tiếng Trung
Cách đọc giờ là chủ đề rất gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Vậy làm thế nào để nói giờ trong tiếng Trung một cách dễ hiểu, chính xác nhất? Tham khảo ngay hướng dẫn sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
1.1 Cách đọc giờ chẵn trong tiếng Trung
Số đếm + 点
Để đọc giờ chẵn trong tiếng Trung, bạn chỉ cần sử dụng hai thành phần chính:
– Thứ nhất là số báo giờ: Sử dụng các số đếm từ 1 đến 12 để biểu thị giờ.
- 一 /yī/ – Một
- 二 /èr/ – Hai
- 三 /sān/ – Ba
- 四 /sì/ – Bốn
- 五 /wǔ/ – Năm
- 六 /liù/ – Sáu
- 七 /qī/ – Bảy
- 八 /bā/ – Tám
- 九 /jiǔ/ – Chín
- 十 /shí/ – Mười
- 十一 /shíyī/ – Mười một
- 十二 /shí’èr/ – Mười hai
– Thứ hai là từ “点” /diǎn/:
- Điểm là đơn vị để biểu thị giờ trong tiếng Trung.
- Luôn được đặt sau số báo giờ.
Ví dụ:
- 1 giờ: 一点 /yī diǎn/
- 2 giờ: 二点 /èr diǎn/
- 3 giờ: 三点 /sān diǎn/
- 10 giờ: 十点 /shí diǎn/
- 11 giờ: 十一点 /shíyī diǎn/
- 12 giờ: 十二点 /shí’èr diǎn/
1.2 Cách đọc giờ – phút trong tiếng Trung
Số đếm + 点 + Số đếm + 分
Để đọc giờ – phút trong tiếng Trung một cách chính xác và trôi chảy, bạn cần nắm vững hai bước sau:
– Bước 1:
- Đọc giờ
- Sử dụng các số đếm từ 1 đến 12 để biểu thị giờ, theo sau là “点” /diǎn/.
Ví dụ:
- 8 giờ: = 八点 /bā diǎn/
- 9 giờ = 九点 /jiǔ diǎn/
- 10 giờ = 十点 /shí diǎn/
– Bước 2: Đọc phút
- Sử dụng các số đếm từ 0 đến 59 để biểu thị phút.
- “分” /fēn/ được đặt sau số phút để biểu thị đơn vị “phút”.
Ví dụ:
- 8:10 = 八点十分 /bā diǎn shí fēn/
- 9:30 = 九点三十分 /jiǔ diǎn sān shí fēn/
- 10:55 = 十点五十五分 /shí diǎn wǔshíwǔ fēn/
1.3 Cách đọc phút trong tiếng Trung
Số đếm + 分 /fēn/
Để đọc phút trong tiếng Trung, bạn chỉ cần sử dụng các số đếm từ 0 đến 59 để biểu thị phút. Sau đó thêm “分” /fēn/ vào sau số phút để biểu thị đơn vị phút. Lưu ý với các phút chẵn, thay vì sử dụng “分” /fēn/, chúng ta sẽ dùng 分钟” /fēn zhōng/.
Ví dụ:
- 5 phút = 五分 /wǔ fēn/
- 20 phút = 二十分钟 /èrshí fēn zhōng/
- 35 phút = 三十五分 /sānshíwǔ fēn/
- 59 phút = 五十九分 /wǔshíjiǔ fēn/
1.4 Cách đọc giờ kém, giờ rưỡi trong tiếng Trung
– Giờ kém:
差 /chà/ + Số đếm + 分 /fēn/ + Số đếm + 点 /diǎn/
Ví dụ:
- 8 giờ kém 5 phút = 差五分八点 /Chà wǔ fēn bā diǎn/
- 9 giờ kém 10 phút = 差十分九点 /Chà shí fēn jiǔ diǎn/
- 10 giờ kém 15 phút = 差一刻十点 /Chà yī kè shí diǎn/
- 11 giờ kém 20 phút = 差二十分十一点 /Chà èrshí fēn shíyī diǎn/
- 12 giờ kém 25 phút= 差二十五分十二点 /Chà èrshíwǔ fēn shí’èr diǎn/
– Giờ rưỡi:
Số đếm + 点 /diǎn/ + 半 /bàn/
Ví dụ:
- 2 giờ rưỡi = 二点半 /Èr diǎn bàn/: 6 giờ rưỡi.
- 8 giờ rưỡi = 八点半 /Bā diǎn bàn/: 8 giờ rưỡi.
Lưu ý: Với trường hợp 15 phút, bạn có thể áp dụng công thức khác như sau:
差 /chà/ + 一刻 /yī kè/ + Số đếm + 点 /diǎn/
Ví dụ: 4 giờ 15 phút =四点十五分 /Sì diǎn shíwǔ fēn/ = 四点一刻 /sì diǎn yī kè/
2. Tổng hợp một số từ vựng về thời gian trong tiếng Trung
Để giao tiếp trôi chảy và tự tin trong tiếng Trung, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng về thời gian phong phú và chính xác. Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng hữu ích này nhé!
2.1 Các đơn vị thời gian
Tiếng Trung |
Phiên âm | Ý nghĩa |
年 |
nián | Năm |
月 | yuè |
Tháng |
星期/周 |
xīngqī/zhōu | Tuần |
日 /号 | rì/hào |
Ngày |
点/小时 |
diǎn/xiǎoshí | Giờ |
分 | fēn |
Phút |
秒 |
miǎo | Giây |
纪元 | (jìyuán |
Kỷ nguyên |
年代 |
niàndài | Thập niên |
世纪 | shìjì |
Thế kỷ |
千年纪 | qiānniānjì) |
Thiên niên kỷ |
2.2 Các từ vựng liên quan đến ngày tháng
Tiếng Trung |
Phiên âm | Ý nghĩa |
昨天 | zuótiān |
Hôm qua |
今天 |
jīntiān | Hôm nay |
明天 | míngtiān |
Ngày mai |
后天 |
hòutiān | Ngày kia |
上周 | shàngzhōu |
Tuần trước |
本周 |
běnzhōu | Tuần này |
下周 | xiàzhōu |
Tuần sau |
上个月 |
shànggè yuè | Tháng trước |
本个月 | běngè yuè |
Tháng này |
下个月 |
xiàgè yuè | Tháng sau |
去年 (qùnián | qùnián |
Năm ngoái |
今年 |
jīnnián | Năm nay |
明年 | míngnián |
Năm sau |
2.3 Các từ vựng liên quan đến thời gian trong ngày
Tiếng Trung |
Phiên âm | Ý nghĩa |
上午 | shàngwǔ |
Buổi sáng |
中午 |
zhōngwǔ | Buổi trưa |
下午 | xiàwǔ |
Buổi chiều |
晚上 |
wǎnshàng | Buổi tối |
凌晨 | língchén |
Rạng sáng |
黄昏 |
huánghūn | Hoàng hôn |
半夜 | bànyè |
Nửa đêm |
2.4 Các từ vựng diễn tả thời gian
Tiếng Trung |
Phiên âm | Ý nghĩa |
的时候 | de shíhòu |
Lúc |
在…的时候 |
zài … de shíhòu | Vào lúc |
之前 | zhīqián |
Trước khi |
之后 |
zhīhòu | Sau khi |
期间 | qījiān |
Trong khi |
从…开始 |
cóng … kāishǐ | Kể từ khi |
到…为止 | dào … wéizhi |
Đến khi |
很久了 |
hěn jiǔle | Lâu rồi |
早 | zǎo |
Sớm |
晚 |
wǎn | Muộn |
快 | kuài |
Nhanh |
慢 |
màn | Chậm |
准时 | zhǔnshí |
Đúng giờ |
迟到 |
chídào | Muộn giờ |
及时 | jíshí |
Kịp thời |
2.5 Các thành ngữ về thời gian
- 一去不复返 /yī qù bù fù fǎn/ – Một đi không trở lại
- 光陰似箭 /shíguāng sì jiàn/ – Thời gian như mũi tên
- 日新月异 /rì xīn yuè yì/ – Mỗi ngày một mới, mỗi tháng một khác
- 珍惜时间 /zhēnxī shíjiān/ – Trân trọng thời gian
3. Mẫu câu hỏi đáp về giờ trong tiếng Trung
- 几点出发? (Jǐ diǎn chūfā?) – Mấy giờ khởi hành?
我们九点出发。 (Wǒmen jiǔ diǎn chūfā.) – Chúng ta 9 giờ khởi hành. - 火车几点开? (Huǒchē jǐ diǎn kāi?) – Tàu hỏa mấy giờ mở?
火车八点半开。 (Huǒchē bā diǎn bàn kāi.) – Tàu hỏa 8 giờ rưỡi mở. - 演出几点开始? (Yǎnchū jǐ diǎn kāishǐ?) – Buổi biểu diễn mấy giờ bắt đầu?
演出晚上七点开始。 (Yǎnchū wǎnshàng qī diǎn kāishǐ.) – Buổi biểu diễn 7 giờ tối bắt đầu. - 博物馆几点开放? (Bówùguǎn jǐ diǎn kāifàng?) – Bảo tàng mấy giờ mở cửa?
博物馆上午九点开放,下午五点关闭。 (Bówùguǎn shàngwǔ jiǔ diǎn kāifàng, xiàwǔ wǔ diǎn guān bì.) – Bảo tàng 9 giờ sáng mở cửa, 5 giờ chiều đóng cửa. - 你几点能完成? (Nǐ jǐ diǎn néng wánchéng?) – Mấy giờ bạn có thể hoàn thành?
我估计下午三点就能完成。 (Wǒ gùjì xiàwǔ sān diǎn jiù néng wánchéng.) – Tôi ước tính có thể hoàn thành vào lúc 3 giờ chiều.
4. Lời kết
Trên đây là tất tần tật những điều cần biết về cách đọc giờ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong cả quá trình học tiếng Trung cũng như cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.