Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Bộ Vương trong tiếng Trung (王): Từ vựng và mẫu câu

Bộ Vương trong tiếng Trung (王): Từ vựng và mẫu câu

Bộ Vương trong tiếng Trung (王): Từ vựng và mẫu câu

Tìm hiểu ngay ý nghĩa, cách viết, cách đọc, từ vựng và mẫu câu thông dụng có chứa bộ Vương trong tiếng Trung để học tốt bộ thủ này.

Những ai học tiếng Trung chắc hẳn không còn gì xa lạ đối với bộ Vương (王). Vậy bạn đã biết bộ thủ này viết như thế nào? Phiên âm ra sao mới đúng chuẩn? Tham khảo ngay bài viết sau để cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK giải đáp mọi thắc mắc về bộ Vương trong tiếng Trung.

1. Bộ Vương trong tiếng Trung là gì?

Bộ Vương có phiên âm là /wáng/. Trong tiếng Hán có tổng cộng 4 chữ Vương. Bao gồm:

  • Chữ Vương 王: Vua chúa, tước vương, chư hầu
  • Chữ Vương 忘: Vong, quên, mất
  • Chữ Vương 蚟: Con dế
  • Chữ Vương 迋: Lừa dối, sợ hãi

Trong đó, chữ Vương 王 có độ thông dụng cao nhất.

bộ vương

Thông tin bộ Vương 王:

  • Bộ Vương: 王
  • Dạng phồn thể: 王
  • Cách đọc: /wáng/
  • Hán Việt: Vương
  • Ý nghĩa: Vua chúa, tước vương, chư hầu, thịnh vượng, hưng thịnh
  • Vị trí của bộ: Thường đứng độc lập

2. Cách viết bộ Vương trong tiếng Trung

Bộ Vương 王 có tổng cộng 4 nét cơ bản. Vậy bạn đã biết cách viết bộ thủ này chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo ngay hướng dẫn chi tiết sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:

các bước viết bộ vương đúng chuẩn

3. Từ vựng có chứa bộ Vương trong tiếng Trung

Đây là một trong những bộ thủ vô cùng phổ biến trong tiếng Trung. Bởi vậy, việc học và ghi nhớ các từ vựng chứa bộ Vương là rất quan trọng. Sau đây, CTI HSK sẽ bật mí cho bạn danh sách các Hán tự không nên bỏ qua nếu muốn học tốt bộ Vương:

STT

Từ chứa bộ Vương Cách đọc

Ý nghĩa 

1

王国

wángguó

Vương quốc, quốc gia

2

王侯

wánghóu

Vương hầu, quý tộc

3

王后

wánghòu

Hoàng hậu, vương hậu

4

王宫

wánggōng

Hoàng cung, cung vua

5

王族

wángzú

Hoàng tộc, hoàng thất

6

大王

dàwáng

Nhà vua, chúa

7

天王星

tiānwángxīng

Sao Thiên Vương

8

海王星

hǎiwángxīng

Sao Hải Vương

9

冥王星

míngwángxīng

Sao Diêm Vương

10

花王

guāwáng

Hoa mẫu đơn

11

法王

fǎwáng

Thích Ca Mâu Ni, Phật tổ Như Lai

12

天王山

tiānwángshān

Núi Thiên Vương

13

王冠

wángguàn

Vương miện

14

王朝

wángcháo

Vương triều, triều đại, triều đình

15

王浆

wángjiāng

Sữa ong chúa

16

王子

wángzǐ

Hoàng tử, con vua

17

王女

wángnǚ

Công chúa

18

王储

wángchǔ

Vương tử, thái tử

19

王官

wángguān

Quan lại

20

王府

wángfǔ

Vương phủ, dinh thự

4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Vương

cách ghi nhớ bộ vương

  • 这是一个强大的王国。
    /Zhè shì yīgè qiángdà de wángguó/
    Đây là một vương quốc hùng mạnh.
  • 他是一位仁慈的大王,关心人民的疾苦。
    /Tā shì yīwèi réncí de dàwáng, guānxīn rénmín de jíku/
    Anh ấy là một vị vua nhân từ, quan tâm đến nỗi khổ của người dân.
  • 王冠是王室的重要标志。
    /Wángguān shì wángshì de zhòngyào biāozhì/
    Vương miện là biểu tượng quan trọng của hoàng gia.
  • 王浆对人体健康有许多益处。
    /Wángjiāng duì réntǐ jiànkāng yǒu xǔduō yìchù/
    Sữa ong chúa có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
  • 这座王府是明朝的一座王府。
    /Zhè zuò wángfǔ shì Míngcháo de yīzuò wángfǔ/
    Vương phủ này là một vương phủ thời Minh.

5. Lời kết

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn nắm rõ kiến thức cơ bản của bộ Vương trong tiếng Trung. Đồng thời bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng phong phú. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (6 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK