Cung cấp những kiến thức cơ bản hữu ích về bộ Sước trong tiếng Trung (辶) mà bạn cần biết để có thể học tốt bộ thủ cũng như Hán ngữ.
Bộ Sước là một bộ thủ quan trọng trong tiếng Trung. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa cho nhiều chữ Hán. Việc hiểu rõ về bộ thủ này giúp chúng ta dễ dàng học và ghi nhớ các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đi lại, di chuyển. Sau đây, chúng ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết về bộ Sước trong tiếng Trung.
1. Bộ Sước trong tiếng Trung là gì?
Chữ Sước được ký hiệu là 辶, có phiên âm là /chuò/. Bộ thủ này mang ý nghĩa là bước đi. Đồng thời thường kết hợp cùng bộ khác để tạo thành các chữ liên quan đến việc đi lại, di chuyển. Đây là bộ xếp thứ 162 trong tổng số 214 bộ thủ Hán ngữ.
Dị thể của bộ Sước (辶) mô phỏng hình dạng dáng người đang đi. Trong đó, nét kéo dài chính là bước chân lúc đang đi bộ.
Thông tin bộ Sước 辶:
- Bộ Sước : 辶
- Dạng phồn thể: 辵
- Cách đọc: /chuò/
- Hán Việt: Sước
- Ý nghĩa: Bước
- Vị trí của bộ: Luôn đứng ở vị trí bên trái
2. Cách viết bộ Sước trong tiếng Trung
Bộ Sước gồm có 3 nét căn bản. Để viết đúng bộ thủ này, bạn chỉ cần học và luyện tập theo hướng dẫn sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK.
3. Từ vựng có chứa bộ Sước trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, chúng ta thường dễ dàng bắt gặp bộ Sước tại nhiều ký tự Hán ngữ. Sau đây, CTI HSK sẽ chia sẻ một số các từ vựng chứa bộ Sước thông dụng nhất mà bạn cần biết:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Sước thông dụng nhất
STT | Từ đơn chứa bộ Sước | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
边 |
biān |
Cạnh, ven, bờ, rìa, mép, lề, đường viền, biên giới, vùng sát biên giới |
2 |
过 |
guò |
Qua, đi lại |
3 |
运 |
yùn |
Vận động, chuyển động, vận tải, vận chuyển, chuyên chở, vận dụng, vận mệnh |
4 |
近 |
jìn |
Gần, bên, cận, kề, kế, thân mật, thân cận |
5 |
还 |
hái |
Còn, vẫn, vẫn còn, còn hơn, còn muốn, hơn, càng, còn chưa, lại, ngay từ |
6 |
送 |
sòng |
Đưa, chuyển giao, tặng, tiễn đưa |
7 |
进 |
jìn |
Tiến, tiến lên, tiến vào, thu nhập, thu, nhập, trình lên |
8 |
这 |
zhè |
Đây, này, lúc này, bây giờ |
9 |
远 |
yuǎn |
Xa, viễn, sơ sơ, không thân, xa |
10 |
适 |
shì |
Thích hợp, vừa vặn, vừa, thoải mái, dễ chịu, xuất giá, đi lấy chồng |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Sước thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Sước | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
交通 |
jiāo tōng |
Giao thông, kết giao, cấu kết, thông đồng |
2 |
迟到 |
chí dào |
Muộn, đến trễ, đến muộn, chậm bước |
3 |
追求 |
zhuī qiú |
Theo đuổi, đuổi theo, chạy theo, theo đòi |
4 |
过程 |
guòchéng |
Quá trình |
5 |
铁道 |
tiědào |
Đường sắt, đường ray |
6 |
迁居 |
qiānjū |
Dời nhà, chuyển nhà |
7 |
欢迎 |
huān yíng |
Hoan nghênh, chào mừng, chào đón |
8 |
适合 |
shì hé |
Phù hợp, hợp, thích hợp |
9 |
迷路 |
mí lù |
Lạc đường |
10 |
遵守 |
zūnshǒu |
Tuân thủ, giữ gìn, tôn trọng |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Sước
- 欢迎您参加我们的活动。
/Huānyíng nín cānjiā wǒmen de huódòng/
Chào mừng bạn tham gia sự kiện của chúng tôi. - 这个过程需要一些时间。
/Zhège guochéng xūyào yīxiē shíjiān/
Quá trình này sẽ mất một chút thời gian. - 我送你一份礼物。
/Wǒ sòng nǐ yīfèn lǐwù/
Tôi sẽ tặng bạn một món quà. - 他经常迟到。
/Tā jīngcháng chídào/
Anh ấy thường xuyên trễ giờ. - 城市的交通非常拥堵。
/Chéngshì de jiāotōng fēicháng yōngdǔ/
Giao thông thành phố rất tắc nghẽn.
5. Lời kết
Qua bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã chia sẻ những kiến thức cơ bản giúp bạn học tốt bộ Sước trong tiếng Trung. Hy vọng các bạn đã nắm rõ cách phát âm, cách viết và ý nghĩa của bộ thủ này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.