Nên học bộ Phụ trong tiếng Trung như thế nào mới đúng? Hướng dẫn cách học bộ thủ này chuẩn nhất mà người mới bắt đầu nên tham khảo.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về bộ Phụ trong tiếng Trung. Nếu bạn đang thắc mắc bộ thủ này có ý nghĩa gì, cách đọc, cách viết như thế nào thì hãy tham khảo ngay bài viết này.
1. Bộ Phụ trong tiếng Trung là gì?
Bộ thủ thứ 88 này được ký hiệu là 父. Bộ Phụ có phiên âm /fù/, mang ý nghĩa là cha. Theo Khang Hy Tự điển, chỉ có khoảng 10 chữ trong số hơn 40.000 chữ Hán có chứa bộ Phụ.
Thông tin bộ Phụ 父:
- Bộ Phụ : 父
- Dạng phồn thể: 父
- Cách đọc: /fù/
- Hán Việt: Phụ
- Ý nghĩa: Cha
- Vị trí của bộ: Thường đứng ở bên trên và bên dưới
2. Cách viết bộ Phụ trong tiếng Trung
Muốn học tốt bộ Phụ trước tiên phải biết cách viết bộ thủ này một cách đúng chuẩn. Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn chi tiết cho các bạn lần lượt các bước viết bộ Phụ:
3. Từ vựng có chứa bộ Phụ trong tiếng Trung
Lưu lại ngay list các từ đơn và từ ghép có chứa bộ Phụ 父 sau để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hơn:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Phụ thông dụng nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Phụ | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
爹 |
diē |
Cha, bố, phụ thân, tía |
2 |
爸 |
bà |
Bố, cha, tía, phụ thân |
3 |
爷 |
yé |
Bố, cha, ông nội, đức, ngài |
4 |
斧 |
fǔ |
Rìu |
5 |
交 |
jiāo |
giao, nộp |
6 |
釜 |
fǔ |
cái vạc |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Phụ thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Phụ | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
父亲 |
fùqīn |
Phụ thân, bố, cha, ba |
2 |
爷爷 |
yéye |
Ông nội, ông |
3 |
父方 |
fùfāng |
Bên nội |
4 |
父兄会 |
fùxiōng huì |
Hội phụ huynh |
5 |
父权 |
fùquán |
Phụ quyền |
6 |
父母 |
fùmǔ |
Phụ mẫu, bố mẹ, cha mẹ |
7 |
资斧 |
zī fǔ |
Lộ phí, chi phí đi đường |
8 |
断交 |
duànjiāo |
Đoạn giao, tuyệt giao, đoạn tuyệt |
9 |
父老 |
fùlǎo |
Phụ lão, bô lão, cụ già, người già |
10 |
交谈 |
jiāotán |
Nói chuyện, chuyện phiếm, tán phét |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Nữ
- 父母是孩子的榜样。
/Fùmǔ shì háizi de bǎngyàng/
Cha mẹ là tấm gương cho con cái. - 我的爷爷很关心我。
/Wǒ de yéye hěn guānxīn wǒ/
Ông nội tôi rất quan tâm đến tôi. - 我们在咖啡馆里交谈了很久。
/Wǒmen zài kāfèiguǎn lǐ jiāotánle hěnjiǔ/
Chúng tôi đã trò chuyện rất lâu ở quán cà phê. - 这把斧子很锋利。
/Zhè bǎ fǔzi hěn fēnglì/
Cái rìu này rất sắc bén. - 这把铜釜是古董。
/Zhè bǎ tóngfǔ shì gǔdǒng/
Cái nồi đồng này là đồ cổ.
5. Lời kết
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho các bạn những nội dung hữu ích về bộ Phụ trong tiếng Trung. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung và ngày càng nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.