Tham khảo bài viết sau để học thêm những kiến thức hữu ích về bộ Nhân trong tiếng Trung (人): Cách viết, cách phát âm, từ vựng và mẫu câu.
Muốn học tốt tiếng Trung chắc chắn phải nhớ và hiểu rõ về các bộ thủ. Trong bài viết này, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giới thiệu cho bạn một bộ thủ vô cùng thông dụng, thường xuất hiện trên nhiều chữ Hán. Đó chính là bộ Nhân 人. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách viết, cách phát âm và từ vựng của bộ Nhân trong tiếng Trung ngay sau đây.
Contents
1. Bộ Nhân trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, bộ Nhân được ký hiệu là 人. Bộ thủ này có phiên âm là /rén/. Khác với những ký tự, bộ Nhân có 5 biến thể. Cụ thể gồm có:
- 人 /rén/: người
- 亻bộ nhân đứng (Bộ nhân đứng không đứng đơn lẻ mà phải kết hợp các bộ khác để cấu thành các chữ Kanji)
- Bộ nhân kép, nhân nằm 彳
- 儿 /ér/ – Nhi: Đứa trẻ
Thông tin bộ Nhân 人:
- Bộ Nhân : 人
- Dạng phồn thể: 人
- Cách đọc: /rén/
- Hán Việt: Nhân
- Ý nghĩa: Người, có hai chân, là sinh vật đứng thẳng
- Vị trí của bộ: 人 thường có ở vị trí bên trên và bên phải. Còn 亻thường đứng bên phải hoặc ở giữa.
2. Cách viết bộ Nhân trong tiếng Trung
Viết bộ Nhân 人 như thế nào mới đúng chuẩn? Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách viết bộ Nhân theo từng dạng biến thể:
- Cách viết chữ 人:
- Cách viết chữ 亻:
- Cách viết chữ 彳:
- Cách viết chữ 儿:
3. Từ vựng có chứa bộ Nhân trong tiếng Trung
Bộ Nhân là bộ thủ vô cùng thông dụng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành nhiều từ Hán khác. Cùng CTI HSK khám phá ngay danh sách các từ đơn và từ ghép chữ bộ Nhân thường dùng nhất sau đây:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Nhân thông dụng nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Nhân | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
体 |
tǐ |
Thân thể, bộ phận thân thể, vật thể |
2 |
夫 |
fū |
Chồng, ông xã, đàn ông |
3 |
认 |
rèn |
Nhận thức, phân biệt, thừa nhận, đồng ý |
4 |
位 |
wèi |
Vị trí, chỗ, nơi, địa vị, chức vị |
5 |
们 |
mén |
Chúng, các, những |
6 |
化 |
huà |
Thay đổi, biến hóa |
7 |
任 |
rèn |
Bổ nhiệm, sử dụng, cử, đảm nhiệm |
8 |
队 |
duì |
Hàng ngũ, đội ngũ, hàng |
9 |
仄 |
zè |
Chật hẹp, hẹp, thấp thỏm, không yên |
10 |
火 |
huǒ |
Lửa, thuốc, súng, thuốc nổ, thuốc pháo |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Nhân thông dụng nhất
STT | Từ ghép chứa bộ Nhân | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
人材 |
réncái |
Nhân tài |
2 |
人权 |
rénquán |
Nhân quyền |
3 |
兵队 |
bīngduì |
Quân đội |
4 | 兵队 |
duìzhǎng |
Đội trưởng |
5 |
庚齿 |
gēng chǐ |
Tuổi, tuổi tác |
6 |
人格 |
réngé |
Tính cách, nhân cách, tính tình |
7 |
信任 |
xìn rèn |
Tín nhiệm, tin tưởng |
8 |
休息 |
xiū xī |
Nghỉ ngơi, nghỉ |
9 |
身体 |
shēn tǐ |
Cơ thể, thân thể, sức khỏe |
10 |
什么 |
shénme |
Gì, cái gì |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Nhân
- 你最近身体好吗?
/Nǐ zuìjìn shēntǐ hǎo ma/
Dạo này sức khỏe của bạn tốt chứ?
- 他需要休息一下,他已经很累了。
/Tā xūyào xiūxí yīxià, tā yǐjīng hěn lèile/
Anh ấy cần nghỉ ngơi một chút, anh ấy đã rất mệt mỏi.
- 他是一位难得的人才。
/Tā shì yīwèi nándé de réncái/
Anh ấy là một nhân tài hiếm có.
- 他信任他的朋友,他们关系很好。
/Tā xìnrèn tā de péngyǒu, tāmen guānxi hěn hǎo/
Anh ấy tin tưởng bạn bè của mình, họ có mối quan hệ rất tốt đẹp.
- 他是一位优秀的医生。
/Tā shì yīwèi yōuxiù de yīshēng/
Anh ấy là một bác sĩ giỏi.
5. Lời kết
Như vậy, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức cơ bản liên quan đến chủ đề bộ Nhân trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và trau dồi khả năng Hán ngữ. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.