“Bộ Mịch trong tiếng Trung là gì?” là vấn đề được nhiều người mới bắt đầu học thắc mắc. Bởi vậy trong bài viết sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giải đáp tất tần tật các thắc mắc liên quan đến bộ thủ này. Tham khảo ngay để hiểu rõ ý nghĩa, cách viết, cách phát âm bộ Mịch chuẩn nhất.
Contents
1. Bộ Mịch trong tiếng Trung là gì?
Trong Hán ngữ, bộ Mịch được ký hiệu là 纟và có phiên âm /mì/. Bộ thủ này có ý nghĩa là sợi tơ. Bên cạnh đó nếu bộ Mịch được sử dụng như một động từ thì nó lại biểu thị cho hành động che, đậy. Trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán, bộ Mịch đứng ở vị trí thứ 120.
Thông tin bộ Mịch 纟:
- Bộ Mịch : 纟
- Dạng phồn thể: 糹
- Cách đọc: /mì/
- Hán Việt: Mịch
- Ý nghĩa: Sợi tơ
- Vị trí của bộ: Thường nằm ở bên trái
2. Cách viết bộ Mịch trong tiếng Trung
Bộ Mịch 纟được cấu thành bởi 3 nét căn bản. Để viết được bộ thủ này một cách chính xác, đơn giản nhất, bạn chỉ cần tham khảo và thực hiện theo hướng dẫn sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
3. Từ vựng có chứa bộ Mịch trong tiếng Trung
Cùng CTI HSK bổ sung thêm vốn từ vựng với danh sách các từ đơn và từ ghép chứa bộ Mịch sau đây:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Mịch thông dụng nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Mịch | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
绸 |
chóu |
Lụa, tơ |
2 |
绿 |
lǜ |
Xanh lá cây, xanh lá |
3 |
纼 |
zhèn |
Thừng, dây |
4 |
绣 |
xiù |
Thêu, hàng thêu, tú |
5 |
续 |
xù |
Liên tiếp, nối tiếp, nối thêm |
6 |
结 |
jiē |
Vấn, tết, kết, nút, nơ, kết ra, kết quả |
7 |
统 |
tǒng |
Thống, toàn bộ, chung, tổng cộng, tất cả, quản lý, thống lĩnh |
8 |
绥 |
suí |
Yên ổn, bình định |
9 |
绳 |
shéng |
Dây thừng, thừng, ràng buộc, ngăn chặn |
10 |
缊 |
yūn |
Đay vụn, sợi gai vụn, mờ mịt |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Mịch thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Mịch | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
传统 |
chuán tǒng |
Truyền thống, phong tục, tục lệ |
2 |
约会 |
yuē huì |
Hẹn gặp, hẹn hò |
3 |
经理 |
jīng lǐ |
Giám đốc, quản lý |
4 |
绘画 |
huì huà |
Hội họa, vẽ tranh, môn vẽ |
5 |
结婚 |
jié hūn |
Kết hôn, cưới, lấy nhau |
6 |
统一 |
tǒng yī |
Thống nhất, nhất trí, chỉnh thể, đơn nhất, nhất định |
7 |
综合 |
zōng hé |
Tổng hợp, hệ thống lại, toàn diện |
8 |
最终 |
zuì zhōng |
Cuối, cuối cùng, sau cùng, tận cùng |
9 |
介绍 |
jiè shào |
Giới thiệu, mở đầu, đề xuất, gợi ý |
10 |
拒绝 |
jù jué |
Cự tuyệt, từ chối, khước từ |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Mịch
- 老师给我们介绍了中国历史。
/Lǎoshī gěi wǒmen jièshào le Zhōngguó lǐshǐ/
Cô giáo giới thiệu cho chúng tôi về lịch sử Trung Quốc.
- 他们去年结婚了。
/Tāmen qùnián jiéhūn le/
Họ đã cưới nhau vào năm ngoài.
- 书法是中国的传统艺术。
/Shūfǎ shì Zhōngguó de chuántǒng yìshù/
Thư pháp là môn nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 他穿着一件绿色的衬衫。
/Tā chuānchē yī jiàn lǜsè de chènshān/
Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lá.
- 你想和我约会吗?
/Nǐ xiǎng hé wǒ yuèhuì ma/
Bạn có muốn hẹn hò với tôi không?
5. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã hiểu rõ hơn về bộ Mịch trong tiếng Trung. Đồng thời bổ sung thêm cho mình được nhiều từ vựng và mẫu câu Hán ngữ thông dụng. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.