Bài viết này tổng hợp những kiến thức cơ bản về bộ Mễ trong tiếng Trung (米) một cách đầy đủ, dễ hiểu nhất dành cho những người mới bắt đầu.
Trong tiếng Trung, bộ thủ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Học tốt bộ thủ sẽ giúp trình độ Hán ngữ của bạn được cải thiện và nâng cao một cách đáng kể. Sau đây, CTI HSK sẽ giới thiệu cho bạn bộ Mễ trong tiếng Trung. Tham khảo ngay bài viết để nắm được ý nghĩa, cách đọc, cách viết và từ vựng có chứa bộ thủ này.
1. Bộ Mễ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Mễ trong Hán ngữ có ký hiệu là 米 và phiên âm là /mǐ/. Bộ thủ này mang ý nghĩa là gạo. Do đó, mặt chữ của bộ Mễ cũng tương tự như một bông lúa chín. Bên cạnh đó, các từ vựng có chứa bộ thủ này cũng thường gắn liền với lúa, gạo. Trong danh sách tổng 214 bộ thủ Khang Hy, bộ Mễ 米 đứng ở vị trí thứ 119.
Thông tin bộ Kỷ 米:
- Bộ Mễ : 米
- Dạng phồn thể: 米
- Cách đọc: /mǐ/
- Hán Việt: Mễ
- Ý nghĩa: Gạo
- Vị trí của bộ: Thường đứng ở vị trí bên trái, bên trên và bên dưới
2. Cách viết bộ Mễ trong tiếng Trung
Bộ Mễ là một trong 29 bộ có chứa 6 nét. Trong đó lần lượt như sau: 丶ノ一丨ノ丶. Để viết đúng chuẩn bộ Mễ, các bạn có thể tham khảo theo hướng dẫn sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
3. Từ vựng có chứa bộ Mễ trong tiếng Trung
Sau đây là tổng hợp các từ đơn và từ ghép có chứa bộ Mễ mà CTI HSK đã tổng hợp. Hãy lưu lại để luyện tập và bổ sung thêm vốn từ vựng của mình:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Mễ thông dụng nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Mễ | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
瞇 |
mī |
Mắt hí, híp, chợp mắt |
2 |
敉 |
mǐ |
Vỗ về, yên ổn |
3 |
粟 |
sù |
Cây kê, hạt kê, họ Túc |
4 |
籴 |
dí |
Mua, thu mua (lương thực), đong |
5 |
粑 |
bā |
Bánh |
6 |
粕 |
pò |
Bã gạo |
7 |
粗 |
cū |
Thô, to, ráp nhám, xù xì, ghồ ghề |
8 |
籽 |
zǐ |
Hạt, hột |
9 |
类 |
lèi |
Chủng loại, loại, thứ, tương tự, giống như |
10 |
粒 |
lì |
Hạt, viên |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Mễ thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Mễ | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
白米 |
báimǐ |
Gạo trắng |
2 |
花生米 |
huāshēng mǐ |
Lạc nhân, lạc đã bóc vỏ, hạt đậu phộng |
3 |
米汤 |
mǐ·tang |
Nước cơm, nước cháo, cháo lỏng |
4 |
米粉 |
mǐfěn |
Bột gạo, bún gạo, miến |
5 |
米色 |
mǐsè |
Vàng nhạt, màu ngà, màu kem, màu be |
6 |
米酒 |
mǐjiǔ |
Rượu gạo, rượu nếp |
7 |
米面 |
mǐmiàn |
Bột gạo, bánh phở, hủ tiếu |
8 |
米糠 |
mǐkāng |
Cám |
9 |
米突 |
mǐtū |
Mét |
10 |
米饭 |
mǐfàn |
Cơm tẻ, cơm |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Mễ 米
- 我今天吃了两碗米饭。
/Wǒ jīntiān chīle liǎng wǎn mǐfàn/
Hôm nay tôi ăn hai chén cơm.
- 她喜欢喝米酒。
/Tā xǐhuan hē mǐjiǔ/
Cô ấy thích uống rượu gạo
- 米面是一种常见的中国主食。
/Mǐmiàn shì yī zhǒng chángjiàn de Zhōngguó zhǔshí/
Mì gạo là một món ăn chính phổ biến ở Trung Quốc
- 这个粑又香又软,非常好吃。
/Zhège bā yòu xiāng yòu ruǎn, fēicháng hǎochī/
Bánh này vừa thơm vừa mềm, rất ngon.
- 她喝了一杯米酒,感觉很温暖。
/Tā hē le yī bēi mǐjiǔ, gǎnjué hěn wēnnuǎn/
Cô ấy uống một ly rượu gạo, cảm thấy rất ấm áp.
5. Lời kết
Qua bài viết trên, CTI HSK hy vọng đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích về bộ Mễ trong tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.