Bạn có biết bộ Kỷ trong tiếng Trung (几) có ý nghĩa gì? Cách viết chuẩn xác như thế nào? Những từ vựng thông dụng nào có chứa bộ Kỷ 几.
Bộ Kỷ 几 là một phần không thể thiếu trong bộ thủ cũng như trong hệ thống chữ Hán. Nắm chắc kiến thức về bộ thủ này là điều quan trọng góp phần học tốt tiếng Trung. Bởi vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các nội dung về bộ Kỷ trong tiếng Trung.
1. Bộ Kỷ trong tiếng Trung là gì?
Trong Hán ngữ, bộ Kỷ được viết là 几, phiên âm là /jī/. Nó mang ý nghĩa là ghế dựa. Bộ này đứng vị trí thứ 16 trong tổng 214 bộ thủ Khang Hy. Trong Hán ngữ cổ và tiếng Trung hiện đại, bộ Kỷ có độ thông dụng rất cao.
Thông tin bộ Kỷ 几:
- Bộ Kỷ: 几
- Dạng phồn thể: 几
- Cách đọc: /jī/
- Hán Việt: Kỷ
- Ý nghĩa Ghế dựa
- Vị trí của bộ: Có vị trí linh loạt (trên, dưới, trái, phải)
2. Cách viết bộ Kỷ trong tiếng Trung
Bộ Kỷ 几 được cấu thành bởi 3 nét cơ bản. Lần lượt bao gồm フ一フ. Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn chi tiết cho các bạn cách biết bộ Kỷ 几 đơn giản, dễ hiểu nhất:
3. Từ vựng có chứa bộ Kỷ trong tiếng Trung
Lưu lại ngay danh sách các từ vựng chứa bộ Kỷ 几 sau đây để ghi nhớ bộ thủ này lâu hơn. Cũng như bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Trung cho mình:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Kỷ thông dụng nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Kỷ | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
几 |
jǐ |
Mấy, bàn con, bàn nhỏ |
2 |
风 |
fēng |
Gió, gió máy |
3 |
凡 |
fán |
Bình thường, thông thường, thế gian, cõi trần |
4 |
饥 |
jī |
Đói, nạn đói |
5 |
凯 |
kǎi |
Khải hoàn, chiến thắng thắng lợi |
6 |
鳳 |
fèng |
Phượng hoàng, phụng |
7 |
机 |
jī |
Máy, máy móc |
8 |
夙 |
sù |
Sớm, vốn thế, vốn có |
9 |
凭 |
píng |
Dựa, tựa, dựa vào, nương tựa, phụ thuộc |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Kỷ thông dụng nhất
STT | Từ ghép chứa bộ Kỷ | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
鳳凰 |
fènghuáng |
Phượng hoàng, thụy điểu |
2 |
非凡 |
fēifán |
Phi phàm, phi thường, khác thường |
3 |
讽刺 |
fěng cì |
Châm biếm, mỉa mai, trào phúng, chế nhạo |
4 |
凡庸 |
fányōng |
Bình thường, tầm thường, thường, hèn |
5 |
像机 |
xiàng jī |
Máy ảnh |
6 |
磨叽 |
mó jī |
Lề mề, chậm chạp |
7 | 凡人 |
fánrén |
Người tầm thường, người bình thường, người phàm, người trần tục |
8 |
饥谨 |
jī jǐn |
Mất mùa, đói kém |
9 |
几分 |
jǐ fēn |
Một chút, hơi |
10 |
无几 |
wú jǐ |
Lơ thơ, lác đác, không bao nhiêu, chẳng có bao nhiêu |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Kỷ 几
- 我用像机拍了一张照片。
/Wǒ yòng xiàngjī pāi le yī zhāng zhàopiàn/
Tôi dùng máy ảnh chụp một tấm ảnh.
- 别磨叽,把事情做完
/bié móji, bǎ shìqíng zuò wán/
Đừng lề mề nữa, hoàn thành công việc đi.
- 今天有大风。
/Jīntiān yǒu dà fēng/
Hôm nay có gió lớn.
- 凡人无法长生不老。
/Fánrén bùnéng chángshēng bùlǎo.
Người phàm không thể trường sinh bất lão.
- 这是一种非凡的体验。
/Zhè shì yī zhǒng fēifán de tǐyàn/
Đây là một trải nghiệm phi thường.
5. Lời kết
Trên đây là tổng hợp những kiến thức hữu ích, cần thiết để học tốt bộ Kỷ trong tiếng Trung mà CTI HSK muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ phiên âm, cách viết và từ vựng chứa bộ Kỷ 几. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.