Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Tổng hợp kiến thức về bộ Kim trong tiếng Trung (金) từ A-Z

Tổng hợp kiến thức về bộ Kim trong tiếng Trung (金) từ A-Z

Tổng hợp kiến thức về bộ Kim trong tiếng Trung (金) từ A-Z

Tìm hiểu ngay những kiến thức cần biết về bộ Kim trong tiếng Trung và cách sử dụng bộ thủ này trong học tập, cuộc sống hàng ngày.

Bộ Kim 金 là một trong những bộ thủ thông dụng mà bạn cần nắm chắc nếu muốn học tốt Hán ngữ. Trong bài viết sau đây hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK đi tìm hiểu ý nghĩa, phiên âm, cách viết và một số từ vựng chứa bộ Kim 金 .

1. Bộ Kim trong tiếng Trung là gì?

Chữ Kim trong tiếng Trung được viết là 金, phiên âm là /jīn/. Bộ thủ thứ 167 này có ý nghĩa là kim loại. Bên cạnh đó, bộ Kim trong tiếng Hán còn được hiểu theo nhiều nghĩa khác. Ví dụ như tiền, màu vàng, sự kiên cố, vững chắc, vũ khí,… Ngoài ra, bộ Kim còn có biến thể là 钅. Trong cả Hán ngữ cổ lẫn tiếng Trung hiện đại, bộ Kim được sử dụng một cách rộng rãi.

ký hiệu của chữ kim trong tiếng trung

Thông tin bộ Kim 金:

  • Bộ Kim: 金
  • Dạng phồn thể: 金
  • Cách đọc: /jīn/
  • Hán Việt: Kim
  • Ý nghĩa: Kim loại
  • Vị trí của bộ: Thường ở bên phải hoặc bên dưới

2. Cách viết bộ Kim trong tiếng Trung

Để viết được bộ Kim 金 một cách chuẩn xác nhất, bạn chỉ cần viết lần lượt 8 nét cơ bản. Bao gồm: ノ丶一一丨丶ノ一. Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn cách viết bộ Kim 金 một cách dễ hiểu, đơn giản nhất:

các bước viết bộ kim chi tiết nhất

3. Từ vựng có chứa bộ Kim trong tiếng Trung

Lưu lại ngay danh sách các từ vựng chứa bộ Kim 金 sau đây để học bộ thủ này một cách hiệu quả nhất:

bộ kim

3.1 Một số từ đơn chứa bộ Kim thông dụng nhất

STT Từ đơn chứa bộ Kim Cách đọc

Ý nghĩa 

1

qián

Tiền, đồng tiền

2

yín

Bạc, tiền bạc, màu bạc

3

tóng

Đồng

4

luán

Cái chuông, lục lạc

5

jiàn

Cái gương, gương soi, soi, rọi, xem xét

6

áo

Trận chiến ác liệt, huyết chiến

7

Cái nồi

8

zàn

Khắc, chạm, cái đục, dao chạm

9

jìng

Gương, kiếng, mắt kính

10

Đồng bạch, mạ

3.2 Một số từ ghép chứa bộ Kim thông dụng nhất

STT

Từ ghép chứa bộ Kim Cách đọc

Ý nghĩa 

1

金刚

jīn gāng

Kim cương, hộ pháp

2

白金

báijīn

Bạch kim, platin

3

基金

jījīn

Quỹ, ngân sách, cơ kim, ngân quỹ

4

佣金

yōngjīn

Tiền hoa hồng, tiền thù lao, tiền bo

5

金字塔

jīnzìtǎ

Kim tự tháp

6

金汤

jīntāng

Vững chắc, kiên cố, bền vững

7

金针

jīnzhēn

Kim khâu, kim máy may, kim châm cứu, hoa kim châm

8

金牌

jīnpái

Huy chương vàng

9

金星

jīnxīng

Sao Kim, kim tinh, thái bạch

10

金乌

jīnwū

Mặt trời, kim ô, thái dương

4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Kim 金

tự hình và dị thể của bộ kim

  • 金牌是运动员努力奋斗的象征。

/Jīn pái shì yùndòngyuán nǔlì fèndǒu de xiàngzhèng/

Huy chương vàng là tượng trưng cho sự cố gắng phấn đấu của vận động viên.

  • 这笔佣金对我来说很重要。

/Zhè bǐ yòngjīn duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào/

Khoản tiền hoa hồng này đối với tôi rất quan trọng.

  • 他赚了很多钱。 

/Tā zhuànle hěn duō qián/

Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.

  • 这面镜子很漂亮。

/Zhèmiàn jìngziǎng hěn piàoliang/

Chiếc gương này rất đẹp.

  • 他用镜子检查自己的伤口。 

/Tā yòng jìngziǎng jiǎnchá zìjǐ de shāngkǒu/

Anh ấy dùng chiếc gương để tự kiểm tra vết thương.

5. Lời kết

Bài viết trên là tổng hợp những kiến thức cơ bản về bộ Kim trong tiếng Trung mà hệ thống tiếng Trung CTI HSK muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng nó sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện và nâng cao trình độ Hán ngữ của mình. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK