Bộ Hựu trong tiếng Trung (又) là gì? Bộ thủ này phát âm như thế nào? Làm sao để viết bộ Hựu đúng chuẩn? Giải đáp chi tiết ngay sau đây.
Bất cứ ai học tiếng Trung cũng phải nắm chắc kiến thức về bộ Hựu 又. Vậy bộ Hựu trong tiếng Trung là gì? Cách phát âm và cách viết bộ thủ này như thế nào? Tham khảo ngay bài viết sau để được hệ thống tiếng Trung CTI HSk giải đáp một cách chi tiết nhất.
1. Bộ Hựu trong tiếng Trung là gì?
Trong Hán ngữ, bộ Hựu có ký hiệu là 又, phiên âm /yòu/. Bộ thủ này có ý nghĩa là “lại nữa, một lần nữa”. Trong một số trường hợp, bộ 又 còn được hiểu là “cái tay”. Trong tổng tất cả 214 bộ thủ Hán ngữ, bộ Hựu xếp thứ 29. Hiện nay, người ta tìm thấy khoảng 91 Hán tự có chứa bộ thủ này.
Thông tin bộ Hựu 又:
- Bộ Hựu: 又
- Dạng phồn thể: 又
- Cách đọc: /yòu/
- Hán Việt: Hựu
- Ý nghĩa: Lại nữa, một lần nữa
- Vị trí của bộ: Có vị trí linh hoạt (trên, dưới, trái, phải)
2. Cách viết bộ Hựu trong tiếng Trung
Bộ Hựu 又 gồm có 2 nét cơ bản. Để viết được bộ thủ này một cách chuẩn xác, các bạn chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn cụ thể sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
3. Từ vựng có chứa bộ Hựu trong tiếng Trung
Cùng học tập và lưu lại danh sách các từ vựng sau đây để học bộ Hựu 又 một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Hựu thông dụng nhất
STT | Từ đơn chứa bộ Hựu | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
饭 |
fàn |
Cơm, bữa cơm |
2 |
双 |
shuāng |
Đôi, hai, song, gấp đôi, gấp hai, chẵn |
3 |
友 |
yǒu |
Bạn bè, bằng hữu, bạn |
4 |
发 |
fā |
Bắn, phát, gửi, sản sinh, nảy mầm |
5 |
变 |
biàn |
Thay đổi, biến, biến hóa |
6 |
对 |
duì |
Đối với, trả lời, đối đáp, đối xử |
7 |
欢 |
huān |
Vui mừng, vui vẻ, vui sướng |
8 |
叹 |
tàn |
Than, than thở |
9 |
取 |
qǔ |
Lấy, rút, lĩnh |
10 |
权 |
quán |
Quả cân, cái cân |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Hựu thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Hựu | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
老友 |
lǎo yǒu |
Bạn già, bạn lâu năm, bạn chí cốt |
2 |
反应 |
fǎnyìng |
Phản ứng, hiệu ứng |
3 |
双生 |
shuāngshēng |
Song sinh, sinh đôi |
4 |
良友 |
liángyǒu |
Đồng hành, bạn tốt |
5 |
学友 |
xuéyǒu |
Bạn học, bạn cùng trường lớp |
6 |
戏剧 |
xìjù |
Hí kịch, kịch, tuồng |
7 |
报告 |
bào gào |
Báo cáo, bản báo cáo, bản phát biểu |
8 |
叔叔 |
shūshu |
Chú |
9 |
背叛 |
bèi pàn |
Phản bội, làm trái, đi ngược lại, chống lại |
10 |
对面 |
duìmiàn |
Đối diện, trước mặt, phía trước |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Hựu
- 饭前饭后都要洗手。
/Fàn qián fàn hòu dōu yào xǐshǒu/
Trước và sau khi ăn đều phải rửa tay. - 他射箭百发百中。
/Tā shèjiàn bǎifābǎizhòng/
Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng. - 情况变了。
/Qíngkuàng biàn le/
Tình hình đã thay đổi - 孩子笑得好欢。
/Háizi xiào de hǎo huān/
Trẻ con cười đùa rất vui. - 那篇报告写得很好,可以参看。
/Nàpiān bàogào xiě dé hěn hǎo,kěyǐ cānkàn/
bản báo cáo ấy viết hay quá, có thể tham khảo thêm.
5. Lời kết
Hy vọng với những nội dung đã tổng hợp trên, các bạn đã nắm rõ kiến thức cơ bản về bộ Hựu trong tiếng Trung. Cũng như hiểu được cách viết, cách phát âm chuẩn xác của bộ thủ này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.