Giải mã những thông tin cơ bản cần biết về bộ Cân trong tiếng Trung: Ký hiệu, phiên âm, ý nghĩa, cách viết và phương pháp học tốt nhất.
Một trong những cái tên đáng chú ý nhất bộ thủ mà chắc hẳn không ai học tiếng Trung không biết đến đó là bộ Cân 巾. Vậy bộ Cân trong tiếng Trung được viết như thế nào? Làm cách nào để học bộ Cân một cách hiệu quả nhất? Tham khảo ngay bài viết sau để học hỏi được những kiến thức hữu ích về bộ Cân 巾 .
Contents
1. Bộ Cân trong tiếng Trung là gì?
Bộ Cân có ký hiệu 巾 và phiên âm là /jīn/. Bộ thủ này có nghĩa là cái khăn. Đây là bộ thứ 50 trong danh sách tổng 214 bộ thủ trong Hán ngữ. Bộ thủ này có độ thông dụng cao Hán ngữ cổ lẫn tiếng Trung hiện đại. Do đó để học tốt tiếng Trung, bạn cần nắm chắc kiến thức về bộ Cân.
Thông tin bộ Cân 巾:
- Bộ Cân: 巾
- Dạng phồn thể: 斤
- Cách đọc: /jīn/
- Hán Việt: Cân
- Ý nghĩa: Khăn
- Vị trí của bộ: Thường đứng ở bên phải hoặc bên dưới
2. Cách viết bộ Cân trong tiếng Trung
Bộ Cân gồm có 3 nét căn bản. Điều quan trọng là bạn phải thành thạo các nét cơ bản tiếng Trung. Cũng như phải tuân theo thứ tự và hướng của các nét. Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn cách viết bộ Cân (巾) một cách chi tiết và chuẩn xác nhất. Hãy luyện tập từng nét cẩn thận để đảm bảo chữ viết đúng và đẹp.
3. Cách ghi nhớ bộ Cân trong tiếng Trung
Bộ Cân (巾) có hình dáng giống như một cái khăn treo. Khi treo, cái khăn có đường ngang ở trên và hai cạnh rủ xuống. Vậy nên để ghi nhớ bộ Cân, bạn hãy tưởng tượng rằng mình đang nhìn thấy một cái khăn treo trên móc.
4. Từ vựng có chứa bộ Cân trong tiếng Trung
Lưu lại danh sách các từ vựng chứa bộ Cân sau để nắm chắc kiến thức về bộ thủ này hơn. Cũng như trau dồi thêm thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.
4.1 Một số từ đơn chứa bộ Cân phổ biến nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Cân | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
帊 |
pà |
Khăn |
2 |
帏 |
wéi |
Màn, màn trướng, phông nền |
3 |
帙 |
zhì |
Cặp sách, hộp vải bọc sách |
4 |
帛 |
bó |
Lụa, bạch, tơ lụa |
5 |
带 |
dài |
Dây, thắt lưng, băng, đai |
6 |
席 |
xí |
Chiếu, cái chiếu |
7 |
帽 |
mào |
Mũ, nón |
8 |
帆 |
fān |
Buồm, cánh buồm |
9 |
市 |
shì |
Chợ, thành phố |
10 |
帚 |
zhǒu |
Cái chổi |
4.2 Một số từ ghép chứa bộ Cân phổ biến nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Cân | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
窗帘 |
chuāng lián |
Rèm cửa, màn che |
2 |
皇帝 |
huáng dì |
Hoàng đế, vua |
3 |
城市 |
chéng shì |
Thành phố, đô thị |
4 |
希望 |
xī wàng |
Hy vọng, ước ao, mong muốn |
5 |
帽子 |
mào zi |
Mũ, nón |
6 |
帮助 |
bāng zhù |
Giúp đỡ, cứu giúp, viện trợ |
7 |
常常 |
cháng cháng |
Thường, thường thường, luôn |
8 |
主席 |
zhǔ xí |
Chủ tịch, người chủ trì |
9 |
硬币 |
yìng bì |
Tiền xu |
10 |
抹布 |
mǒ bù |
Giẻ lau, khăn lau, khăn |
5. Lời kết
Bài viết trên là tổng hợp tất tần tật những nội dung cần học về bộ Cân trong tiếng Trung. Hãy lưu lại ngay để bổ sung và học hỏi thêm những kiến thức hữu ích. Cũng như nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn một cách nhanh chóng. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.