Bật mí ngay những kiến thức cơ bản cần biết về bộ Băng trong tiếng Trung dành cho những người mới bắt đầu học.
Hiểu rõ các bộ thủ là điều vô cùng quan trọng khi học tiếng Trung. Và một trong những những bộ thủ đáng chú ý nhất đó là bộ Băng 冫. Vậy bạn đã biết bộ băng trong tiếng Trung là gì chưa? Trong bài viết sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ chia sẻ những kiến thức hữu ích về khái niệm, cách viết và cách ghi nhớ bộ thủ này một cách dễ dàng, hiệu quả.
Contents
1. Bộ Băng trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, bộ Băng được ký hiệu là 冫. Phiên âm của bộ Băng là bīng, mang nghĩa băng tuyết. Đây là một trong 214 bộ thủ Khang Hy.
Bộ Băng có hai nét. Nó không bao giờ đứng đơn lẻ. Thay vào đó, bộ Băng thường đứng ở vị trí bên trái trong cấu tạo của một chữ Hán. Nhằm biểu thị các ý nghĩa liên quan đến băng tuyết, lạnh giá hoặc biểu cảm lạnh lùng.
Ban đầu, bộ Băng 冫 là một chữ tượng hình được viết dưới dạng 仌. Nó biểu thị các vết nứt ở trên tảng băng. Tuy nhiên về sau, bộ thủ này đã được đơn giản hóa lại để dễ ghi nhớ hơn.
Thông tin bộ Băng:
- Bộ băng: 冫
- Dạng phồn thể: 冫
- Cách đọc: /bīng/
- Hán Việt: băng
- Ý nghĩa: nước đá
- Vị trí của bộ: Thường ở bên trái
2. Hướng dẫn cách viết bộ Băng trong tiếng Trung đơn giản, đúng chuẩn
Bộ Băng 冫trong tiếng Trung được cấu tạo bởi hai nét cơ bản. Bởi vậy để viết chính xác bộ thủ này, bạn chỉ cần thao tác như sau:
- Nét đầu tiên là một nét chấm nhỏ (丶).
- Nét thứ hai là một nét phẩy (丿).
3. Bật mí cách ghi nhớ bộ Băng trong tiếng Trung
Ghi nhớ bộ Băng (冫) khá dễ dàng. Bởi bộ thủ này chỉ bao gồm hai nét. Song để nhớ một cách lâu hơn, bạn có thể sử dụng phương pháp tưởng tượng. Hãy hình dung bộ Băng (冫) như những giọt nước văng ra khi bạn hất tóc sau khi bơi.
Đặc biệt hãy ghi nhớ rằng bộ Băng luôn liên quan đến băng, tuyết hoặc cảm giác lạnh. Do đó, khi gặp một chữ Hán chứa bộ Băng, hãy liên kết ngay đến ý nghĩa này để nhớ một cách dễ dàng hơn. Ví dụ như:
- 冷 /lěng/ (lạnh) = 冫+ 令 /lìng/ (thời tiết, thời vụ)
➞ Cách ghi nhớ: Thời tiết có băng giá sẽ rất lạnh - 冰 /bīng/ (Đá lạnh, giá buốt) = 冫+ 水 /shuǐ/ (nước)
➞ Cách ghi nhớ: Nước đông cứng lại sẽ tạo thành đá lạnh giá buốt.
4. Những từ vựng có chứa bộ Băng trong tiếng Trung phổ biến nhất
Dưới đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp lại danh sách các từ vựng tiếng Trung có chứa bộ Băng được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Hãy tham khảo và lưu lại ngay để bổ sung vốn từ vựng của mình:
4.1 Một số từ đơn chứa bộ Băng trong tiếng Trung
STT |
Từ đơn chứa bộ Băng | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
冰 |
bīng |
Đá lạnh, buốt giá |
2 |
凊 |
qìng |
Lạnh |
3 |
净 |
jìng |
Sạch sẽ, sạch bóng, rửa sạch |
4 |
凄 |
qī |
Lạnh lẽo, buốt giá, sầu muộn, bi thảm |
5 |
准 |
zhǔn |
Cho phép, chính xác, chuẩn, tiêu chuẩn |
6 |
凉 |
liáng, liàng |
Mát, nguội |
7 |
冱 |
hù |
Đông lạnh, lạnh, tắc |
8 |
决 |
jué |
Quyết định, nhất định, xử tử, vỡ tung |
9 |
凙 |
duó |
Mảnh băng |
10 |
凝 |
níng |
ngưng tụ, đông lại, cứng lại |
4.2 Một số từ ghép chứa bộ Băng trong tiếng Trung
STT |
Từ ghép chứa bộ Băng | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
冷麦 |
lěngmài |
Mì lạnh |
2 |
次回 |
cìhuí |
Lần sau |
3 |
目次 |
mùcì |
Mục lục, thứ tự |
4 |
兆候 |
zhàohòu |
Dấu hiệu, điềm báo |
5 |
吉兆 |
jízhào |
Điềm lành, điềm may |
6 |
漸次 |
jiàncì |
Dần dần, từng bước, ngấm |
7 |
億兆 |
yì zhào |
Quần chúng, đám đông, hàng tỷ |
8 |
次長 |
cìzhǎng |
Thứ trưởng |
9 |
冷汗 |
lěnghàn |
Mồ hôi lạnh |
10 |
年次 |
nián cì |
Theo thứ tự thời gian |
5. Lời kết
Hy vọng với những thông tin, các bạn đã nắm rõ kiến thức về bộ Băng trong tiếng Trung. Đồng thời trau dồi và nâng cao kiến thức về bộ thủ nói riêng và tiếng Trung nói chung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.