Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Hướng dẫn cách học bộ Xích trong tiếng Trung chi tiết nhất

Hướng dẫn cách học bộ Xích trong tiếng Trung chi tiết nhất

Hướng dẫn cách học bộ Xích trong tiếng Trung chi tiết nhất

Giải đáp thắc mắc “bộ Xích trong tiếng Trung là gì?” và tìm hiểu chi tiết về phiên âm, chữ viết, ý nghĩa, từ vựng, mẫu câu của bộ thủ này.

Bộ thủ là kiến thức bắt buộc phải nắm chắc đối với bất cứ người học tiếng Trung. Một trong số đó chắc chắn không thể không kể đến bộ Xích 彳. Hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSk khám phá tất tần tật kiến thức về bộ Xích trong tiếng Trung ngay sau đây.

1. Bộ Xích trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, có hai bộ Xích 彳và 赤. Tuy nhiên bộ Xích 彳được sử dụng phổ biến hơn. Bộ thủ này có ý nghĩa là bước ngắn, bước chân trái. Nó được phiên âm là “chì”. Những chữ Hán có chứa bộ thủ này thường mang ý nghĩa liên quan đến con đường hoặc hoạt động đi bộ. Trong tổng 214 bộ thủ chữ Hán, bộ Xích xếp ở vị trí thứ 60. Ngoài ra, người ta còn tìm thấy khoảng 215 chữ có chứa bộ Xích trong tổng hơn 40.000 Hán tự.

phiên âm của bộ xích

Thông tin bộ Xích 彳:

  • Bộ Xích: 彳
  • Dạng phồn thể: 彳
  • Cách đọc: /chì/
  • Hán Việt: Xích
  • Ý nghĩa: Bước ngắn, bước chân trái
  • Vị trí của bộ: Thường nằm bên trái

2. Cách viết bộ Xích trong tiếng Trung

Các bạn đã biết cách viết bộ Xích彳đúng chuẩn chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo ngay hướng dẫn chi tiết sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:

hướng dẫn cách viết bộ xích

3. Từ vựng có chứa bộ Xích trong tiếng Trung

Sau đây là danh sách tổng hợp các từ vựng có chứa bộ Xích được sử dụng phổ biến nhất trong học tập và giao tiếp mà các bạn nên biết:

3.1 Một số từ đơn chứa bộ Xích thông dụng nhất

STT

Từ đơn chứa bộ Xích Cách đọc

Ý nghĩa 

1

wǎng

Đi, đến, tới, vô, hướng tới, hướng

2

hěn

Rất, lắm, quá, hết sức, cực kỳ

3

jìng

Đường  nhỏ, đường mòn, lối, thẳng thắn, thẳng

4

Được, có, có thể 

5

Chầm chậm, từ từ, họ Từ

6

xún

Tuân theo, làm theo

7

Pháp luật, quy tắc, luật, ràng buộc, kiếm chế

8

zhēng

Đi xa, xuất chinh, chinh phạt, đánh dẹp, dẹp

9

Bộ hành, đi bộ, không có gì, chỉ có, vỏn vẹn, vô ích, uổng công

10

huái

Quanh quẩn, lưu quyến, lưỡng lự, do dự

3.2 Một số từ ghép chứa bộ Xích thông dụng nhất

STT

Từ ghép chứa bộ Xích Cách đọc

Ý nghĩa 

1

循着

xúnzhe

Theo dõi

2

彳亍

chì chù

Đi thong thả, đi lững thững

3

征才

zhēng cái

Tuyển dụng

4

期待

qī dài

Mong đợi, kỳ vọng, chờ đợi, háo hức

5

征候

zhēnghòu

Triệu chứng, dấu hiệu

6

微笑

wēi xiào

Mỉm cười, cười chúm chím, tươi vui, nụ cười

7

对待

duì dài 

Tương quan, đối đãi, đối xử, cư xử

8

规律

guī lǜ

Quy luật, luật

9

待遇

dàiyù

Đãi ngộ

10

遵循

zūnxún

Tuân theo, theo, vâng theo

4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Xích

sự phát triển của bộ xích

  • 他很健康。
    /Tā hěn jiànkāng/
    Anh ấy rất khỏe mạnh.
  • 这支笔使得使不得?
    /Zhè zhī bǐ shǐdé shǐ bu dé/
    Cây viết này có dùng được không?
  • 我很期待周末的到来。
    /Wǒ hěn qīdài zhōumò de dàolái/
    Tôi rất mong đến cuối tuần.
  • 他出现了一些奇怪征候。
    /Tā chūxiànle yīxiē qíguài zhēnghòu/
    Anh ta xuất hiện một vài triệu chứng kỳ lạ.
  • 微笑常常表示高兴和友善。
    /Wēixiào chángcháng biǎoshì gāoxìng hé yǒushàn/
    Nụ cười thường thể hiện sự vui mừng và thân thiện.

5. Lời kết

Qua bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã hệ thống lại đầy đủ các kiến thức cơ bản cần biết về bộ Xích trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những nội dung này sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin về bộ thủ thông dụng này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (4 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK