Bạn có biết bộ Thảo trong tiếng Trung là gì? Bộ thủ này có ý nghĩa gì? Làm thế nào để viết bộ Thảo đúng chuẩn? Cùng tìm câu trả lời ngay.
Bộ Thảo 艹 là bộ thủ quan trọng trong tổng 214 bộ thủ tiếng Trung. Vậy bạn có biết bộ Thảo viết như thế nào? Cách đọc ra sao? Tham khảo ngay bài viết sau để được hệ thống tiếng Trung CTI HSK giải đáp các thắc mắc trên.
1. Bộ Thảo trong tiếng Trung là gì?
Bộ Thảo 艹 trong Hán ngữ có phiên âm là /cǎo/. Bộ thủ thứ 140 này mang ý nghĩa là cỏ. Đặc biệt, bộ Thảo được đánh giá là một trong những bộ thủ thông dụng nhất trong tiếng Hán. Do đó, muốn học tốt Hán ngữ thì nhất định phải nắm chắc kiến thức của bộ thủ này.
Thông tin bộ Thảo 艹:
- Bộ Thảo : 艹
- Dạng phồn thể: 艸
- Cách đọc: /cǎo/
- Hán Việt: Thảo
- Ý nghĩa: Cỏ
- Vị trí của bộ: Thường nằm ở bên trên
2. Cách viết bộ Thảo trong tiếng Trung
Bộ Thảo 艹 gồm có 3 nét căn bản. Để viết đúng bộ thủ này, các bạn chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn chi tiết sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
3. Từ vựng có chứa bộ Thảo trong tiếng Trung
Đừng bỏ lỡ danh sách các từ đơn và từ ghép có chứa bộ Thảo sau nếu muốn học tốt bộ thủ này và biết thêm nhiều từ vựng tiếng Hán hơn nhé:
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Thảo thông dụng nhất
STT | Từ đơn chứa bộ Thảo | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
花 |
huā |
Hoa, bông, bông hoa, pháo hoa, hoa văn |
2 |
草 |
cǎo |
Cỏ, thảo, rơm rạ |
3 |
茶 |
chá |
Trà, chè, thức uống, cây trà, cây chè |
4 |
芳 |
fāng |
Hương thơm, mùi thơm, thơm, thơm tho |
5 |
节 |
jié |
Tết, lễ, mấu, khớp, đốt, nốt |
6 |
艺 |
yì |
Kỹ năng, kỹ thuật, nghệ thuật |
7 |
苗 |
miáo |
Mầm, mạ, giống |
8 |
苹 |
píng |
Cây táo, quả táo |
9 |
英 |
yīng |
Họ Anh, tài hoa, anh hùng |
10 |
药 |
yào |
Vị thuốc, thuốc |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Thảo thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Thảo | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
草原 |
cǎoyuán |
Thảo nguyên, đồng cỏ |
2 |
人艺 |
rén yì |
Nghệ sĩ |
3 |
才艺 |
cái yì |
Tài nghệ, tài năng |
4 |
草创 |
cǎochuàng |
Sáng lập, khai sáng |
5 |
英雄 |
yīng xióng |
Anh hùng, phẩm chất anh hùng |
6 |
辛苦 |
xīn kǔ |
Vất vả, cực nhọc, cực khổ |
7 |
番茄 |
fān qié |
Cây cà chua, quả cà chua |
8 |
苦害 |
kǔ hài |
Tổn hại, thiệt hại, hư hại |
9 |
芬香 |
fēn xiāng |
Mùi thơm, hương thơm |
10 |
获罪 |
huò zuì |
Phạm tội, đắc tội |
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Thảo
- 花是春天的象征。
/Huā shì chūntīan de xiàngzhèng/
Hoa là biểu tượng của mùa xuân. - 请喝茶。
/Qǐng hē chá/
Mời uống trà. - 这药很有效。
/Zhè yào hěn yǒuxiào/
Thuốc này rất hiệu quả. - 才艺是人生的一笔财富。
/Cáiyì shì rénshēng de yībǐ cáifù/
Tài năng là một kho báu trong cuộc sống. - 你为这个项目付出了很多辛苦。
/Nǐ wèi zhège xiàngmù fùchūle hěnduō xīnku/
Bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức cho dự án này.
5. Lời kết
Qua bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết các nội dung cần học về bộ Thảo trong tiếng Trung. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ thực sự giúp ích trong việc nâng cao trình độ Hán ngữ của bạn. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.