Cùng Hệ thống tiếng Trung CTI HSK bỏ túi ngay 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng xuất hiện trong hầu hết các cuộc hội thoại hàng ngày.
Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bạn người Trung Quốc, khi bạn sử dụng những từ ngữ đa dạng và giàu hình ảnh, cuộc nói chuyện sẽ trở nên trôi chảy và hấp dẫn hơn rất nhiều. Cùng Hệ thống tiếng Trung CTI bỏ túi ngay bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo dựng những mối quan hệ tốt đẹp!
Dưới đây, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ tổng hợp đến bạn 5000 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tất cả các cuộc hội thoại hàng ngày.
Contents
I. 5000 từ vựng theo cấp độ – HSK1
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | 爱 | ài | Yêu, thích | 我爱你
wǒ ài nǐ (Anh yêu em) |
2 | 爱好 | ài hào | Sở thích | 我从小就爱好音乐
Wǒ cóngxiǎo jiù àihào yīnyuè (Tôi thích âm nhạc từ khi còn nhỏ) |
3 | 爸爸 | bàba | Cha, bố | 我是爸爸
Wǒ shì bàba (Đây là bố tôi) |
4 | 吧 | ba | Nào/nhé | 我们去吃饭吧
Wǒmen qù chīfàn ba (Chúng ta đi ăn nhé) |
5 | 白 | bái | Trắng (màu sắc) | 这是一件白衬衫
Zhè shì yī jiàn bái chènshān (Đây là chiếc áo sơ mi màu trắng) |
6 | 白天 | báitiān | Ban ngày | 今天白天的时候我见到他了
Jīntiān báitiān de shíhòu wǒ jiàn dào tāle (Tôi đã nhìn thấy anh ấy ngày hôm nay) |
7 | 百 | bǎi | Một trăm | 我卖了一百件衣服. Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú
(Tôi đã bán được 100 bộ quần áo) |
8 | 班 | bān | Lớp | 我们班的学生
wǒmen bān de xuéshēng (Học sinh trong lớp của chúng tôi) |
9 | 半 | bàn | Một nửa | 四点半
sì diǎn bàn (Bốn giờ rưỡi) |
10 | 半年 | bàn nián | Nửa năm | 上半年
shàng bàn nián (6 tháng đầu năm) |
11 | 半天 | bàn tiān | Nửa ngày | 前半天
Qiánbàn tiān (buổi sáng) |
12 | 帮 | bāng | Giúp đỡ | 互帮
hùbāng (Giúp đỡ lẫn nhau) |
13 | 包 | bāo | Cái túi, cái bao | 两包大米
liǎng bāo dàmǐ (Hai bao gạo) |
14 | 包子 | bāozi | Bánh bao | 小笼包子
xiǎo lóng bāozi (Bánh hấp nhỏ) |
15 | 杯 | bēi | Cốc, ly | 一杯咖啡
yībēi kāfēi (Một cốc cà phê) |
16 | 杯子 | bēizi | Cốc, chén | 杯子里
bēizi lǐ (Trong cốc) |
17 | 北边 | běibiān | Phía Bắc | 去北边
qù běibiān (Đi lên phía bắc) |
18 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | 北京烤鸭
Běijīng kǎoyā (Vịt quay Bắc Kinh) |
19 | 本 | běn | Cuốn/Quyển | 这本书
zhè běn shū (Cuốn sách này) |
20 | 本子 | běn zi | Cuốn vở, cuốn sách | 六十页的本子
liùshí yè de běnzǐ (Cuốn sách sáu mươi trang) |
21 | 别 | bié | Không được/Đừng | 别着急
bié zháojí (Đừng lo lắng) |
22 | 别的 | biéde | Cái khác | 别的孩子
biéde háizǐ (Những đứa trẻ khác) |
23 | 病人 | bìngrén | Bệnh nhân | 给病人看病
gěi bìngrén kànbìng (Để kiểm tra bệnh nhân) |
24 | 不大 | bú dà | Nhỏ/Không lớn | 这把伞不大
Zhè bǎ sǎn bù dà (Cái ô này nhỏ) |
25 | 不对 | búduì | Không đúng/Sai | 没什么不对的
méishénme búduì de (Không có gì sai) |
26 | 不客气 | bú kèqi | Không có gì | 不用客气
bú yòng kèqi (Không có gì) |
27 | 不用 | búyòng | Không cần | 你不用等我
nǐ bùyòng děng wǒ (Bạn không cần phải đợi tôi) |
28 | 不 | bù | Không | 不容易
bù róngyì (Kkhông dễ) |
29 | 菜 | cài | Đồ ăn, món ăn | 去商店买菜
qù shāngdiàn mǎi cài (Đi mua đồ ăn) |
30 | 茶 | chá | Trà (uống) | 泡茶
pào chá (Pha trà) |
31 | 常常 | chángcháng | Thường thường | 这里常常下雨
zhèlǐ chángcháng xiàyǔ (Ở đây thường xuyên mưa) |
32 | 唱 | chàng | Hát | 唱歌
chànggē (Hát một bài hát) |
33 | 唱歌 | chànggē | Hát, ca hát | 善于唱歌
shànyú chàng gē (Hát hay) |
34 | 车票 | chēpiào | Vé xe | 来回车票
láihuí chēpiào (Vé khứ hồi) |
35 | 车站 | chēzhàn | Bến xe/Điểm dừng | 公交车站
gōngjiāo chēzhàn (Điểm dừng xe buýt) |
36 | 吃 | chī | Ăn | 慢慢吃
mànmàn chī (Ăn ngon miệng nhé!) |
37 | 吃饭 | chīfàn | Ăn cơm | 吃一顿饭
chī yīdùnfàn (Ăn một bữa ăn) |
38 | 出来 | chūlái | Xuất hiện, đi ra | 出来吧
chūlái bā (Đi ra ngoài) |
39 | 出去 | chūqù | Ra ngoài | 出去买东西
chūqù mǎi dōngxī (Đi ra ngoài mua sắm) |
40 | 穿 | chuān | Mặc | 穿衣服
chuān yīfu (Ăn mặc) |
41 | 床 | chuáng | Giường, đệm | 铺床
pūchuáng (Dọn giường) |
42 | 错 | cuò | Sai | 写错
xiě cuò (Viết sai) |
43 | 打 | dǎ | Đánh, bắt | 打敌人
dǎ dírén (Đánh bại kẻ thù) |
44 | 打车 | dǎchē | Bắt xe | 线上打车
xiànshàng dǎchē (Đặt taxi trực tuyến) |
45 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện | 给朋友打电话
gěi péngyou dǎ diànhuà (Gọi cho một người bạn) |
46 | 打球 | dǎ qiú | Chơi bóng | 下午一起去打球吧
xiàwǔ yīqǐqù dǎqiú bā (Chúng ta hãy đi chơi bóng vào buổi chiều) |
47 | 大学 | dàxué | Đại học | 在大学读书
zài dàxué dúshū (Học đại học) |
48 | 大学生 | dàxuéshēng | Sinh viên đại học | 一年级大学生
yīniánjí dàxuéshēng (Sinh viên năm nhất) |
49 | 得到 | dédào | Đạt được, nhận được | 得到荣誉
dé dào róngyù (Để nổi tiếng) |
50 | 等 | děng | Đợi, chờ | 耐心地等
nàixīndìděng (Kiên nhẫn chờ đợi) |
II. 5000 từ vựng theo cấp độ – HSK2
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | 爱情 | àiqíng | Tình yêu | 母亲的爱情
mǔqīn de àiqíng (Tình yêu của mẹ) |
2 | 安静 | ānjìng | Yên lặng | 安静地等
ānjìng de děng (Yên lặng chờ đợi) |
3 | 爱人 | àirén | Vợ, chồng | 问候她的爱人
wènhòu tā de àirén (Gửi lời chúc đến người bạn đời của cô ấy) |
4 | 安全 | ānquán | An toàn | 安全感
ānquán gǎn (Cảm giác an toàn) |
5 | 班长 | bānzhǎng | Lớp trưởng | 我想当班长
wǒxiǎng dāngbān cháng (Tôi muốn trở thành lớp trường) |
6 | 办公室 | bàngōngshì | Phòng làm việc | 留学生办公室
liúxuéshēng bàngōngshì (Văn phòng sinh viên quốc tế/du học sinh) |
7 | 半夜 | bànyè | Nửa đêm | 乘半夜十二点的火车
chéng bànyè shíèrdiǎn de huǒchē (Bắt chuyến tàu lúc nửa đêm) |
8 | 饱 | bǎo | No | 吃饱
chībǎo (Ăn no) |
9 | 报名 | bàomíng | Đăng ký, báo danh | 报名表
bàomíng biǎo (Mẫu đăng ký) |
10 | 笔记 | bǐjì | Ghi chép | 调查笔记
diàochá bǐjì (Ghi chép nghiên cứu) |
11 | 笔 | bǐ | Bút | 一支笔
yīzhī bǐ (Một chiếc bút) |
12 | 必须 | bìxū | Nhất định, phải | 工作必须严格认真
gōngzuò bìxū yángé rènzhēn (Làm việc phải chặt chẽ và nghiêm túc) |
13 | 遍 | biàn | Lần | 又念了一遍
yòu niàn le yī biàn (Đọc thêm một lần nữa) |
14 | 表 | biǎo | Đồng hồ | 手表
shǒubiǎo (Đồng hồ đeo tay) |
15 | 表示 | biǎoshì | Bày tỏ, thể hiện | 表示反对
biǎoshì fǎnduì (Bày tỏ sự phản đối) |
16 | 不够 | bùgòu | Chưa đủ | 数量还是不够
shùliàng háishì bùgòu (Số lượng vẫn còn thiếu) |
17 | 不要 | bùyào | Không cần, đừng | 不要着急
búyào zháojí (Đừng lo lắng) |
18 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | Ngại quá | 这没有什么不好意思的
zhè méiyǒu shénme bùhǎoyìsī de (Không có gì đáng xấu hổ về nó) |
19 | 不满 | bùmǎn | Không hài lòng | 明显地流露出不满
míngxiǎndì liúlù chū bùmǎn (Rõ ràng là không hài lòng) |
20 | 菜单 | càidān | Thực đơn | 推荐菜单
tuījiàn càidān (Thực đơn đề xuất) |
21 | 参加 | cānjiā | Tham gia | 报名参加
bàomíng cānjiā (Đăng ký tham gia) |
22 | 査 | chá | Tra cứu | 我们可以在网上查到考试成绩。
Wǒmen kěyǐ zài wǎngshàng chá dào kǎoshì chéngjī. (Chúng ta có thể tra cứu kết quả kiểm tra trực tuyến) |
23 | 常见 | cháng jiàn | Thường thấy | 常见原因
chángjiàn yuányīn (Những nguyên nhân phổ biến) |
24 | 常用 | cháng yòng | Thông dụng | 常用生活用品用具
chángyòng shēnghuóyòngpǐn yòngjù (Vật dụng gia đình thông dụng) |
25 | 超市 | chāoshì | Siêu thị | 连锁超市
liánsuǒ chāoshì (Chuỗi siêu thị) |
26 | 车辆 | chēliàng | Phương tiện giao thông/Xe cộ | 军用车辆
jūnyòng chēliàng (Xe quân sự) |
27 | 成 | chéng | Hoàn thành | 成品
Chéngpǐn (Thành phẩm) |
28 | 成绩 | chéngjì | Thành tích, thành tựu | 优秀的成绩
yōuxiù de chéngjì (Thành tích xuất sắc) |
29 | 重新 | chóngxīn | Làm lại từ đầu | 重新安排
chóngxīn ānpái (Sắp xếp lại) |
30 | 出发 | chūfā | Xuất phát | 按时出发
ànshí chūfā (Khởi hành đúng giờ) |
31 | 出租车 | chū zū chē | Xe cho thuê/taxi | 坐出租车去学校
zuò chūzūchē qù xuéxiào (Đến trường bằng taxi) |
32 | 春天 | chūntiān | Mùa xuân | 植物在春天发芽
zhíwù zài chūntiān fāyá (Cây nảy mầm vào mùa xuân) |
33 | 词典 | cídiǎn | Từ điển | 双语词典
shuāng yǔ cídiǎn (Từ điển song ngữ) |
34 | 答应 | dāying | Trả lời | 没人答应
méirén dāyìng (Không có ai trả lời) |
35 | 大海 | dàhǎi | Biển cả, đại dương | 大海的景色
dàhǎi de jǐngsè (Cảnh biển) |
36 | 大家 | dàjiā | Mọi người | 大家好
dàjiā hǎo (Chào mọi người) |
37 | 大人 | dàrén | Người lớn | 大人的责任
dàrén de zérèn (Trách nhiệm của người lớn) |
38 | 大声 | dà shēng | Nói to, lớn tiếng | 大声喊叫
dàshēng hǎnjiào (La hét) |
39 | 大自然 | dàzìrán | Thiên nhiên | 欣赏大自然
xīnshǎng dàzìrán (Tận hưởng thiên nhiên) |
40 | 道 | dào | Con đường | 一条双向道
yītiáo shuāngxiàng dào (Một con đường hai chiều) |
41 | 道路 | dàolù | Đường phố | 道路两旁
dàolù liǎngpáng (Hai bên đường phố) |
42 | 得出 | déchū | Thu được, đạt được | 理事会没有得出任何结论
lǐshìhuì méi yǒude chūrèn hé jiélùn (Hội đồng đã không đạt được bất kỳ kết luận nào) |
43 | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm | 换地铁
huàn dìtiě (Đi tàu điện ngầm) |
44 | 地铁站 | dìtiězhàn | Ga tàu điện ngầm | 离地铁站很近
lí dìtiě zhànhěn jìn (Rất gần ga tàu điện ngầm) |
45 | 冬天 | dōngtiān | Mùa đông | 冬天快要来
dōngtiān kuài yào lái (Mùa đông đang tới) |
46 | 懂得 | dǒngde | Hiểu được | 懂得艺术
dǒngde yìshù (Hiểu được nghệ thuật) |
47 | 动物 | dòngwù | Động vật | 哺乳动物
bǔrǔ dòngwù (Động vật có vú) |
48 | 短信 | duǎnxìn | Tin nhắn | 短信通知
duǎnxìn tōngzhī (Thông báo SMS) |
49 | 队 | duì | Đội, nhóm | 生产队
shēngchǎnduì (Đội sản xuất) |
50 | 队长 | duì zhǎng | Đội trưởng,nhóm trưởng | 消防队队长
xiāofángduì duìzhǎng (Đội trưởng đội chữa cháy) |
III. 5000 từ vựng theo cấp độ – HSK3
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | 阿姨 | ā yí | Cô, dì | 我的阿姨老了
wǒ de āyí lǎo le (Dì của tôi đã già đi) |
2 | 办公室 | bàn gōng shì | Công ty | 请问,校长办公室怎么走?
Qǐngwèn, xiàozhǎng bàngōngshì zěnme zǒu? (Xin lỗi, làm thế nào để đến được phòng hiệu trưởng?) |
3 | 报纸 | bào zhǐ | Báo chí | 报纸的文章
bàozhǐ de wénzhāng (Bài viết trên báo) |
4 | 比赛 | bǐ sài | Thi đâu | 篮球比赛
lánqiú bǐsài (Giải đấu vô địch bóng rổ) |
5 | 表演 | biǎo yǎn | Biểu diễn | 表演艺术
biǎoyǎn yìshù (Biểu diễn nghệ thuật) |
6 | 宾馆 | bīn guǎn | Khách sạn | 五星级宾馆
wǔ xīng jí bīnguǎn (Khách sạn năm sao) |
7 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh | 二手冰箱
èrshǒu bīngxiāng (tủ lạnh cũ) |
8 | 衬衫 | chèn shān | Áo sơ mi | 男士衬衫
nánshì chènshān (Áo sơ mi nam) |
9 | 城市 | chéng shì | Thành phố | 有名的城市
yǒumíng de chéngshì (Thành phố nổi tiếng) |
10 | 迟到 | chí dào | Đến muộn | 迟到五分钟
chídào wǔ fēnzhōng (Đến muộn 5 phút) |
11 | 出现 | chū xiàn | Xuất hiện | 月亮出现了
yuèliàng chūxiàn le (Mặt trăng xuất hiện) |
12 | 聪明 | cōng ming | Thông minh | 聪明的孩子
cōngmíng de háizi (Đứa trẻ thông minh) |
13 | 打扫 | dǎ sǎo | Quét dọn | 打扫房间
dǎsǎo fángjiān (Dọn phòng) |
14 | 当然 | dāng rán | Đương nhiên | 当然同意
dāngrán tóngyì (Chắc chắn đồng ý) |
15 | 担心 | dān xīn | Lo lắng | 不用担心
bù yòng dānxīn (Đừng lo) |
16 | 地方 | dì fāng | Địa phương | 地方时间
dìfang shíjiān (Giờ địa phương) |
17 | 地图 | dì tú | Bản đồ | 市区地图
shìqū dìtú (Bản đồ thành phố) |
18 | 电梯 | diàn tī | Thang máy | 等电梯
děng diàntī (Đợi thang máy) |
19 | 动物 | dòng wù | Động vật | 照顾动物
zhàogu dòngwù (Chăm sóc động vật) |
20 | 短 | duǎn | Ngắn | 说话要短
shuōhuà yào duǎn (Nói ngắn gọn) |
21 | 锻炼 | duàn liàn | Tập luyện, rèn luyện | 每天锻炼
měitiān duànliàn (Tập thể dục mỗi ngày) |
22 | 发现 | fā xiàn | Phát hiện | 发现问题
fāxiàn wèntí (khám hiện vấn đề) |
23 | 方便 | fāng biàn | Thuận tiện | 方便的条件
fāngbiàn de tiáojiàn (Các điều kiện thuận lợi) |
24 | 复习 | fù xí | Ôn tập | 复习课
fùxí kè (Bài ôn tập) |
25 | 放心 | fàng xīn | Yên tâm | 放心吧
fàngxīn ba (Bình tĩnh) |
26 | 感冒 | gǎn mào | Bị cảm | 感冒了
gǎnmào le (Bị cảm lạnh) |
27 | 刚才 | gāng cái | Vừa, vừa mới | 刚才到
gāngcái dào (Bừa mới đến) |
28 | 更 | gèng | Hơn nữa, càng, thêm | 比上次更快
bǐ shàng cì gèng kuài (Nhanh hơn lần trước) |
29 | 刮风 | guā fēng | Gió thổi | 刮大风
guā dà fēng (Gió thổi mạnh) |
30 | 关心 | guān xīn | Quan tâm | 表示关心
biǎoshì guānxīn (Bày tỏ mối quan tâm) |
31 | 果汁 | guǒ zhī | Nước hoa quả | 可口的果汁
kěkǒu de guǒzhī (Nước trái cây ngon) |
32 | 害怕 | hài pà | Sợ | 不要害怕
bù yào hàipà (Đừng sợ hãi) |
33 | 环境 | huán jìng | Môi trường, hoàn cảnh | 环境污染
huánjìng wūrǎn (Ô nhiễm môi trường) |
34 | 会议 | huì yì | Hội nghị | 参加会议
cānjiā huìyì (Tham gia một cuộc họp) |
35 | 机会 | jī huì | Cơ hội, dịp | 出国学习机会
chūguó xuéxí jīhuì (Cơ hội đi du học) |
36 | 记得 | jì dé | Nhớ, nhớ được | 记得很清楚
jìde hěn qīngchu (Nhớ rõ ràng) |
37 | 检查 | jiǎn chá | Kiểm tra | 安全检查
ānquán jiǎnchá (Kiểm tra an ninh) |
38 | 简单 | jiǎn dān | Đơn giản | 没有那么简单
méiyǒu nàme jiǎndān (Không đơn giản thế đâu) |
39 | 健康 | jiàn kāng | Khỏe mạnh | 注意健康
zhùyì jiànkāng (Chú ý đến sức khỏe) |
40 | 见面 | jiàn miàn | Gặp nhau | 在图书馆门见面
zài túshū guǎn mén jiànmiàn (Gặp nhau ở cửa thư viện) |
41 | 教 | jiāo | Dạy | 教历史
jiào lìshǐ (Dạy lịch sử) |
42 | 脚 | jiǎo | Bàn chân | 脚 妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié. (Bàn chân em gái tôi đang đi đôi giày da màu đỏ rất đẹp.) |
43 | 结婚 | jié hūn | Kết hôn | 理想结婚
lǐxiǎng jiéhūn (Hôn nhân lý tưởng) |
44 | 解决 | jiě jué | Giải quyết | 不容易解决
bù róngyì jiějué (Không dễ giải quyết) |
45 | 经常 | jīng cháng | Thường xuyên | 经常出去旅游
jīngcháng chūqu lǚyóu (Đi du lịch thường xuyên) |
46 | 经理 | jīng lǐ | Giám đốc | 我们公司的经理
wǒmen gōngsī de jīnglǐ (Giám đốc công ty chúng tôi) |
47 | 决定 | jué dìng | Quyết định | 决定去看书
juédìng qù kàn shū (Quyết định đọc một cuốn sách) |
48 | 可爱 | kě ài | Đáng yêu, dễ thương | 多可爱啊
duō kě’ài a (Thật đáng yêu) |
49 | 空调 | kōng tiáo | Điều hòa | 开空调
kāi kōngtiáo (Bật điều hòa không khí) |
50 | 裤子 | kù zi | Quần | 旧裤子
jiù kùzi (Quần cũ) |
IV. 500 từ vựng theo cấp độ – HSK4
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | 按时 | àn shí | Đúng hạn | 按时上班
ànshí shàngbān (Bắt đầu công việc đúng giờ) |
2 | 保护 | bǎo hù | Che chở, bảo vệ | 保护环境
bǎohù huánjìng (Bảo vệ môi trường) |
3 | 抱 | bào | Ôm/Bế | 我很小心地抱起了小猫。
Wǒ hěn xiǎoxīn dì bào qǐle xiǎo māo (Tôi bế con mèo rất cẩn thận) |
4 | 倍 | bèi | Lần | 重两倍
zhòng liǎng bèi (Nặng hơn hai lần) |
5 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch | 笨主意
bèn zhǔyì (Ý tưởng ngu ngốc) |
6 | 比如 | bǐ rú | Ví dụ | 比如说
bǐrú shuō (Nói ví dụ) |
7 | 毕业 | bì yè | Tốt nghiệp | 毕业证书
bìyè zhèngshū (Chứng chỉ tốt nghiệp) |
8 | 标准 | biāo zhǔn | Tiêu chuẩn | 唯一的标准
wéiyī de biāozhǔn (Tiêu chuẩn chung) |
9 | 表扬 | biǎo yáng | Tuyên dương/khen ngượi | 表扬孩子
biǎoyáng háizi (Khen ngợi một đứa trẻ) |
10 | 材料 | cái liào | Tài liệu | 学习材料
xuéxí cáiliào (Tài liệu đào tạo) |
11 | 尝 | cháng | Nếm | 尝一口汤
cháng yī kǒu tāng (Nếm một ít súp) |
12 | 成为 | chéng wéi | Trở thành | 成为事实
chéngwéi shìshí (Trở thành sự thật) |
13 | 诚实 | chéng shí | Trung thực | 诚实的态度
chéngshí de tàidu (Thái độ trung thực) |
14 | 吃惊 | chī jīng | Ngạc nhiên | 吃惊的表情
chījīng de biǎoqíng (Khuôn mặt ngạc nhiên) |
15 | 重新 | chóng xīn | Làm lại | 重新安排
chóngxīn ānpái (Sắp xếp lại) |
16 | 出差 | chū chāi | Đi công tác | 被派出差
bèi pài chūchāi (Được cử đi công tác) |
17 | 厨房 | chú fáng | Phòng bếp | 厨房用具
chúfáng yòngjù (Đồ dùng nhà bếp) |
18 | 打扮 | dǎ bàn | Trang điểm/ăn diện | 打扮可时髦
dǎban kě shímáo (Ăn mặc hợp thời trang) |
19 | 打折 | dǎ zhé | Giảm giá | 给顾客打折
gěi gùkè dǎzhé (Giảm giá cho khách hàng) |
20 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | Đại sứ quán | 中国大使馆
Zhōngguó dàshǐguǎn (Đại sứ quán Trung Quốc) |
21 | 戴 | dài | Đeo | 戴眼镜
dài yǎnjìng (Đeo kính) |
22 | 地址 | dì zhǐ | Địa chỉ | 送货地址
sòng huò dìzhǐ (Địa chỉ giao hàng) |
23 | 调查 | diào chá | Điều tra/Nghiên cứu | 调查报告
diàochá bàogào (Báo cáo điều tra) |
24 | 堵车 | dǔ chē | Tắc đường | 遇到堵车
yùdào dǔchē (Bị kẹt xe) |
25 | 儿童 | ér tóng | Trẻ con | 学前儿童
xué qián értóng (Trẻ mẫu giáo) |
26 | 法律 | fǎ lǜ | Pháp luật | 法律规定
fǎlǜ guīdìng (Quy định của pháp luật) |
27 | 翻译 | fān yì | Phiên dịch | 从俄语翻译成汉语
cóng Éyǔ fānyì chéng Hànyǔ (Dịch từ tiếng Nga sang tiếng Anh) |
28 | 烦恼 | fán nǎo | Phiền não | 自寻烦恼
zì xún fánnǎo (Tự mang lại rắc rối cho chính mình) |
29 | 方法 | fāng fǎ | Phương pháp | 用传统方法
yòng chuántǒng fāngfǎ (Sử dụng một phương pháp truyền thống) |
30 | 房东 | fáng dōng | Chủ nhà | 与房东签字合同
yǔ fángdōng qiānzì hétong (Ký hợp đồng với chủ nhà) |
31 | 放暑假 | fàng shǔ jià | Nghỉ hè | 放三个月暑假
fàng sān gè yuè shǔjià (Được nghỉ hè trong ba tháng) |
32 | 放松 | fàng sōng | Thư giãn | 放松肌肉
fàngsōng jīròu (Thư giãn cơ bắp) |
33 | 感动 | gǎn dòng | Cảm động | 大受感动
dà shòu gǎndòng (Rất cảm động) |
34 | 感情 | gǎn qíng | Tình cảm | 真诚的感情
zhēnchéng de gǎnqíng (Tình cảm chân thành) |
35 | 感觉 | gǎn jué | Cảm giác | 感觉到难过
gǎnjué dào nánguò (Cảm thấy buồn) |
36 | 购物 | gòu wù | Mua sắm | 购物中心
gòuwù zhōngxīn (Trung tâm mua sắm) |
37 | 顾客 | gù kè | Khách hàng | 老顾客
lǎo gùkè (Khách hàng thường xuyên) |
38 | 管理 | guǎn lǐ | Quản lý | 管理制
guǎnlǐ zhì (Hệ thống quản lý) |
39 | 活泼 | huó pō | Hoạt bát | 孩子很活泼
háizi hěn huópō (Đứa trẻ hoạt bát) |
40 | 积极 | jī jí | Tích cực | 积极因素
jījí yīnsù (Yếu tố tích cực) |
41 | 计划 | jì huà | Kế hoạch | 发展计划
fāzhǎn jìhuà (Kế hoạch phát triển) |
42 | 家具 | jiā jù | Đồ gia dụng/nội thất | 一套新家具
yī tào xīn jiājù (Bộ nội thất mới) |
43 | 价格 | jià gé | Giá cả | 降低价格
jiàngdī jiàgé (Giảm giá) |
44 | 坚持 | jiān chí | Kiên trì | 坚持计划
jiānchí jìhuà (Bám vào một kế hoạch) |
45 | 减肥 | jiǎn féi | Giảm béo | 减肥药
jiǎnféi yào (Thuốc giảm cân) |
46 | 将来 | jiāng lái | Tương lai | 将来的成功
jiānglái de chénggōng (Thành công trong tương lai) |
47 | 交流 | jiāo liú | Giao lưu | 文化交流
wénhuà jiāoliú (Trao đổi văn hoá) |
48 | 骄傲 | jiāo ào | Kiêu ngạo/Tự hào | 感到骄傲
gǎndào jiāo’ào (cảm thấy tự hào) |
49 | 教育 | jiào yù | Giáo dục | 义务教育
yìwù jiàoyù (Giáo dục bắt buộc) |
50 | 节约 | jié yuē | Tiết kiệm | 节约自然资源
jiéyuē zìrán zīyuán (Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên) |
V. 5000 từ vựng theo cấp độ – HSK5
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | 安慰 | ān wèi | An ủi | 一点儿着自我安慰
yīdiǎnér zháo zìwǒ ānwèi (Tự an ủi bản thân) |
2 | 爱惜 | ài xī | Quý trọng | 爱惜身体
àixī shēntǐ (Quý trọng sức khỏe) |
3 | 爱护 | ài hù | Yêu thương | 爱护家庭
àihù jiātíng (Yêu gia đình) |
4 | 爱心 | ài xīn | Lòng tốt/yêu thương | 她准备了一份爱心早餐给老公
Tā zhǔnbèile yī fèn àixīn zǎocān gěi lǎogōng. (Cô chuẩn bị bữa sáng đầy yêu thương cho chồng.) |
5 | 暗 | àn | Tối | 天色渐暗
tiānsè jiàn àn (Trời sắp tối) |
6 | 包括 | bāo kuò | Bao gồm | 包括三部分
bāokuò sān bùfen (Bao gồm ba phần) |
7 | 宝贵 | bǎo guì | Quý báu | 宝贵的经验
bǎoguìde jīngyàn (Kinh nghiệm quý giá) |
8 | 保险 | bǎo xiǎn | Bảo hiểm | 人寿保险
rénshòubǎoxiǎn (Bảo hiểm nhân thọ) |
9 | 报道 | bào dào | Đưa tin, bản tin, báo cáo | 报道消息
bàodào xiāoxi (Báo cáo tin tức) |
10 | 报告 | bào gào | Báo cáo | 总结报告
zǒngjié bàogào (Báo cáo cuối kỳ) |
11 | 本质 | běn zhì | Bản chất | 事情的本质
shìqing de běnzhì (Bản chất của vấn đề) |
12 | 表达 | biǎo dá | Diễn đạt | 表达能力
biǎodá nénglì (Khả năng diễn đạt) |
13 | 表情 | biǎo qíng | Biểu cảm | 富于表情的姿势
fùyú biǎoqíng de zīshì (Cử chỉ biểu cảm) |
14 | 采访 | cǎi fǎng | Phỏng vấn | 我接受电视采访
wǒ jiēshòu diànshì cǎifǎng (Tôi đã được phỏng vấn trên TV) |
15 | 参考 | cān kǎo | Tham khảo | 参考信息
cānkǎo xìnxī (Tài liệu tham khảo) |
16 | 惭愧 | cán kuì | Hổ thẹn | 为自己感到惭愧
wéi zìjǐ gǎndào cánkuì (Xấu hổ về bản thân) |
17 | 吵架 | chǎo jià | Cãi vã | 他俩吵了一架
tāliǎng chǎo le yī jià (Họ đã cãi nhau) |
18 | 成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành | 希望所有的孩子都可以健康茁壮的成长
Xīwàng suǒyǒu de háizi dōu kěyǐ jiànkāng zhuózhuàng de chéngzhǎng (Hy vọng tất cả trẻ em đều trưởng thành khỏe mạnh) |
19 | 创造 | chuàng zào | Sáng tạo | 创造者
chuàngzàozhě (Người sáng tạo) |
20 | 词汇 | cí huì | Từ vựng | 英语的词汇
yīngyǔ de cíhuì (Từ vựng tiếng Anh) |
21 | 打交道 | dǎ jiāo dào | Kết bạn | 两个工厂经常打交道
liǎnggè gōngchǎng jīngcháng dǎ jiāodào (Hai nhà máy duy trì liên lạc thường xuyên) |
22 | 单纯 | dān chún | Ngây thơ | 心地单纯
xīndì dānchún (Đầu óc đơn giản) |
23 | 耽误 | dān wù | Bỏ lỡ | 耽误时间
dānwu shíjiān (Lãng phí thời gian) |
24 | 当心 | dāng xīn | Để tâm, lưu tâm, cẩn thận | 过马路的时候要当心
guò mǎlù de shíhòu yào dāngxīn (Bạn phải cẩn thận khi sang đường) |
25 | 改善 | gǎi shàn | Cải thiện | 劳动条件日益改善
láodòngtiáojiàn rìyì gǎishàn (Điều kiện làm việc đang được cải thiện từng ngày) |
26 | 干脆 | gān cuì | Dứt khoát | 干脆不要了吧
gāncuì búyào le bā (Chỉ cần từ bỏ nó) |
27 | 告别 | gào bié | Từ biệt, chia tay | 握手告别
wòshǒu gàobié (Bắt tay từ biệt) |
28 | 个性 | gè xìng | Cá tính | 个性化
gèxìnghuà (Cá nhân hóa) |
29 | 海鲜 | hǎi xiān | Hải sản | 对海鲜过敏
duì hǎixiān guòmǐn (Bị dị ứng với hải sản) |
30 | 行业 | háng yè | Ngành nghề | 饮食行业
yǐnshí hángyè (Ngành công nghiệp thực phẩm) |
31 | 合作 | hé zuò | Hợp tác | 友好合作
yǒuhǎo hézuò (Hợp tác hữu nghị) |
32 | 怀念 | huái niàn | Hoài niệm, nhớ | 怀念祖国
huáiniàn zǔguó (Nhớ nhà) |
33 | 集中 | jí zhōng | Tập trung | 精神集中
jīngshén jízhōng (Tập trung sự chú ý) |
34 | 艰苦 | jiān kǔ | Gian khổ | 的劳动很艰苦
de láodòng hěn jiānkǔ (Công việc khó khăn) |
35 | 健身 | jiàn shēn | Tập thể dục | 我一周上两次健身操
wǒ yīzhōu shàng liǎngcì jiànshēncāo (Tôi tập thể dục nhịp điệu hai lần một tuần) |
36 | 交际 | jiāo jì | Giao tiếp | 交际工具
jiāojì gōngjù (Công cụ giao tiếp) |
37 | 阶段 | jiē duàn | Giai đoạn | 准备阶段
zhǔnbèi jiēduàn (Giai đoạn chuẩn bị) |
38 | 开放 | kāi fàng | Mở cửa | 对观众开放
duì guānzhòng kāifàng (mở cửa cho công chúng) |
39 | 靠 | kào | Dựa dẫm, dựa vào | 成功要靠自己
chénggōng yào kàozìjǐ (Thành công là tùy thuộc vào bạn) |
40 | 可怕 | kě pà | Đáng sợ | 冷酷得可怕
lěngkùdé kěpà (Tàn nhẫn một cách đáng sợ) |
41 | 口味 | kǒu wèi | Khẩu vị | 不相同的口味
bù xiāngtóng de kǒuwèi (Khẩu vị khác nhau) |
42 | 夸 | kuā | Khen | 夸他两句
kuā tā liǎngjù (Khen ngợi anh ấy bằng một vài cụm từ) |
43 | 老板 | lǎo bǎn | Ông chủ | 饭馆老板
fànguǎn lǎobǎn (Ông chủ quán cà phê) |
44 | 老实 | lǎo shí | Thật thà | 做老实人
zuò lǎoshírén (Trở thành một người đàn ông trung thực) |
45 | 力量 | lì liàng | Sức mạnh, năng lực | 神奇的力量
shénqíde lìliàng (Năng lực kì diệu) |
46 | 利润 | lì rùn | Lợi nhuận | 把利润增加一倍
bǎ lìrùn zēngjiā yī bèi (Tăng gấp đôi lợi nhuận) |
47 | 利益 | lì yì | Lợi ích | 双方利益
shuāngfāng lìyì (Lợi ích của cả hai bên) |
48 | 连忙 | lián máng | Vội vã | 连忙跑出去
liánmáng pǎochū qù (Vội vàng chạy ra ngoài) |
49 | 连续 | lián xù | Liên tục | 连续教育
liánxù jiàoyù (Giáo dục liên tục) |
50 | 恋爱 | liàn ài | Yêu đương | 谈恋爱了你就知道
tánliànài le nǐ jiù zhīdào (Bạn sẽ hiểu khi bạn yêu) |
VI. 5000 từ vựng theo cấp độ – HSK6
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 拨打 | bōdǎ | Gọi đến |
2 | 波动 | bōdòng | Không ổn định |
3 | 采纳 | cǎinà | Tiếp thu, tiếp nhận |
4 | 残酷 | cánkù | Tàn khốc, khắc nghiệt |
5 | 策略 | cèlüè | Kế hoạch, chiến lược |
6 | 拆迁 | chāiqiān | Tháo dỡ, phá bỏ |
7 | 车牌 | chēpái | Biển số xe |
8 | 撤销 | chèxiāo | Bỏ, hủy bỏ |
9 | 崇拜 | chóngbài | Thần tượng |
10 | 传言 | chuányuán | Tin đồn, đồn đại |
11 | 抵达 | dǐdá | Đến, đến nơi |
12 | 地名 | dìmíng | Địa danh |
13 | 电器 | diànqì | Đồ điện |
14 | 多媒体 | Duōméitǐ | Đa phương tiện |
15 | 发言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
16 | 稿子 | gǎoz | Bản thảo, bài viết |
17 | 观光 | guānguāng | Thăm quan, du lịch |
18 | 过时 | guòshí | Lạc hậu, lỗi thời |
19 | 和谐 | héxié | Hòa hợp |
20 | 宏达 | hóngdà | To lớn, đồ sộ |
21 | 加盟 | jiāméng | Gia nhập, tham gia |
22 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ |
23 | 近视 | jìnshì | Cận thị |
24 | 捐赠 | juānzèng | Tặng |
25 | 看得起 | kàndeqǐ | Coi trọng, xem trọng |
26 | 宽阔 | kuānkuò | Rộng lớn, bao la |
27 | 蓝领 | lánlǐng | Người lao động |
28 | 老乡 | lǎoxiāng | Đồng hương |
29 | 美容 | měiróng | Làm đẹp |
30 | 排行榜 | páihángbǎng | Bảng xếp hạng |
31 | 盼望 | pànwàng | Trông đợi, mong đợi |
32 | 奇妙 | qímiào | Kỳ diệu |
33 | 强势 | qiángshì | Thế mạnh |
34 | 清洗 | qīngxǐ | Làm sạch |
35 | 取款 | qǔkuǎn | Rút tiền |
36 | 收藏 | shōucáng | Sưu tập |
37 | 双打 | shuāngdǎ | Đánh đổi |
38 | 叹气 | tàn qì | Than thở, than vãn |
39 | 探索 | tànsuǒ | Tìm tòi |
40 | 提升 | tíshēng | Thăng chức |
41 | 透露 | tòulù | Tiết lộ |
42 | 顽皮 | wánpí | Nghịch ngợm |
43 | 顽强 | wánqiáng | Kiên cường |
44 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
45 | 写字楼 | xiězìlóu | Khu văn phòng |
46 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương |
47 | 修车 | xiū chē | Sửa xe |
48 | 要好 | yàohǎo | Thân thiết |
49 | 依次 | yīcì | Lần lượt |
50 | 迎来 | yínglái | Chào đón |
Trên đây là bộ 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản mà bạn nên biết để có thể áp dụng vào hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường trong đời sống. Nếu thấy hữu ích, đừng quên tiếp tục theo dõi Kho tài liệu tiếng Trung để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức nào nhé!